Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài tập củng cố: Căn bậc ba SVIP
Rút gọn các biểu thức sau:
30,001x3,3−125a12,327x6,3−0,343a3
Hướng dẫn giải:
30,001x3=3(0,1x)3=0,1x;
3−125a12=3(−5a4)3=−5a4;
327x6=3(3x2)3=3x2;
3−0,343a3=3(−0,7a)3=−0,7a;
Giải phương trình:
a) x3=2;
b) 27x3=−81;
c) 21x3=0,4;
d) 33x+1=4;
e) 33−2x=−3;
f) 3x−2+2=x.
Hướng dẫn giải:
a) x3=2⇔x=32.
b) 27x3=−81⇔x3=−3⇔3x3=3−3⇔x=−33.
c) 21x3=0,004⇔x3=0,008⇔3x3=30,008⇔x=0,2.
d) 33x+1=4⇔3x+1=43⇔x=21.
e) 33−2x=−3⇔3−2x=(−3)3⇔x=15.
f) 3x−2+2=x⇔3x−2=x−2⇔x−2=(x−2)3.
⇔(x−2)[(x−2)2−1]=0⇔x−2=1(x−2)2=1⇔x=2x−2=1x−2=−1⇔x=2x=3x=1.
Tìm số thực x, biết:
a) 3x<2 :
b) 32x−1>−3:
c) 32−3x≤1:
d) 33−4x≥5.
Hướng dẫn giải:
a) 3x<2⇔(3x)3<23⇔x<8.
b) 32x−1>−3⇔(32x−1)3>(−3)3⇔2x−1>−27⇔x>−13
c) 32−3x≤1⇔(32−3x)3≤13⇔2−3x≤1⇔1≤x.
d) 33−4x≥5⇔(33−4x)3≥53⇔3−4x≥125⇔−261≥x.
Rút gọn:
a) M=37+52;
b) N=363−10;
c) P=352−7−332;
d) Q=363+10−53.
Hướng dẫn giải:
Chú ý hằng đẳng thức:
(a+b)3=a3+b3+3ab(a+b);
(a−b)3=a3−b3−3ab(a−b).
a) Vì 7+52=(2)3+1+32⋅1(2+1)=(2+1)3 nên
M=3(2+1)3=2+1
b) Vì 63−10=(3)3−13−33⋅1(3−1)=(3−1)3 nên
N=3(3−1)3=3−1
c) Vì 52−7=(2)3−13−32.1(2−1)=(2−1)3 nên
P=3(2−1)3−32=2−1−32=−22−1
d) Vì 63+10=(3)3+13+33⋅1(3+1)=(3+1)3 nên
Q=3(3+1)3−53=3+1−53=−43+1
Rút gọn:
a) (32−1)(34+32+1);
b) (33+2)(39−233+4);
c) (37+32)(349−314+34).
Hướng dẫn giải:
Áp dụng hằng đẳng thức:
a3±b3=(a±b)(a2∓ab+b2)
a) (32−1)(34+32+1)=(32)3−13=2−1=1.
b) (33+2)(39−233+4)=(33)3+23=3+8=11.
c) (37+32)(349−314+34)=(37)3+(32)3=7+2=9.