Giới thiệu về bản thân

Tùng CT ( Tay Trái Chỉ Trăng )
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. (2,0 điểm) Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích văn bản Cảnh tượng đau lòng Văn bản Cảnh tượng đau lòng trích từ bi kịch Vua Lia của William Shakespeare đã khắc họa sâu sắc bi kịch tinh thần của một ông vua bị đẩy đến tận cùng khổ đau. Qua hình ảnh vua Lia “vùng chạy”, bị gia nhân đuổi theo, người đọc chứng kiến sự đảo lộn nghiệt ngã của số phận: từ đỉnh cao quyền lực rơi xuống cảnh bị ruồng bỏ, khinh miệt. Lời độc thoại của gia tướng vang lên như một tiếng than đầy xót xa, không chỉ cho số phận cá nhân vua Lia mà còn cho thân phận con người nói chung khi mất đi chỗ dựa quyền lực. Đặc biệt, ngôn ngữ mê sảng, rời rạc của vua Lia cho thấy sự sụp đổ hoàn toàn của lý trí sau những cú sốc tinh thần dữ dội. Bi kịch ấy bắt nguồn từ sự mù quáng trong nhận thức và niềm tin sai lầm vào quyền lực, lời nói nịnh hót. Qua cảnh tượng đau lòng này, Shakespeare không chỉ phơi bày hiện thực tàn nhẫn của xã hội phong kiến mà còn thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc khi cảm thương cho con người bị nghiền nát bởi nghịch cảnh và phản bội. --- Câu 2. (4,0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bàn về ý nghĩa của nghịch cảnh trong cuộc sống Trong hành trình đời người, không ai có thể tránh khỏi những lúc rơi vào nghịch cảnh – khi thất bại, mất mát, đau khổ bất ngờ ập đến. Nghịch cảnh, tuy khắc nghiệt và đầy thử thách, lại mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc đối với sự trưởng thành và hoàn thiện nhân cách con người. Trước hết, nghịch cảnh là phép thử chân thực nhất đối với bản lĩnh và ý chí sống của mỗi cá nhân. Khi cuộc sống thuận lợi, con người dễ bằng lòng và chủ quan; nhưng chỉ đến lúc gặp khó khăn, sức mạnh nội tâm mới được bộc lộ rõ ràng. Chính những va đập của cuộc đời buộc con người phải đứng lên, suy nghĩ lại, tìm cách thích nghi và vượt qua. Nhiều con người chỉ thực sự mạnh mẽ, kiên cường sau khi đi qua những biến cố tưởng như không thể chịu đựng nổi. Không chỉ vậy, nghịch cảnh còn giúp con người nhận thức rõ hơn về bản thân và cuộc sống. Trong đau khổ, con người hiểu đâu là giá trị bền vững, đâu là điều phù phiếm. Nghịch cảnh có thể làm sụp đổ những ảo tưởng, nhưng đồng thời mở ra một cách nhìn sâu sắc và tỉnh táo hơn. Như vua Lia trong bi kịch của Shakespeare, chỉ khi bị phản bội và mất hết quyền lực, ông mới nhận ra bản chất thật của con người và sự mong manh của quyền lực trần thế. Bên cạnh đó, nghịch cảnh còn nuôi dưỡng lòng nhân ái và sự đồng cảm. Người từng trải qua khổ đau sẽ biết trân trọng hạnh phúc, biết sẻ chia và thấu hiểu những mảnh đời bất hạnh xung quanh mình. Chính từ những trải nghiệm cay đắng, con người học được cách sống bao dung hơn, giàu yêu thương hơn. Nhiều tấm gương vượt khó trong cuộc sống đã biến nghịch cảnh thành động lực để vươn lên, cống hiến cho cộng đồng và xã hội. Tuy nhiên, nghịch cảnh chỉ thực sự có ý nghĩa khi con người biết đối diện và vượt qua nó bằng thái độ tích cực. Nếu buông xuôi, tuyệt vọng, nghịch cảnh sẽ trở thành hố sâu nhấn chìm con người trong đau khổ. Ngược lại, khi có niềm tin, ý chí và nghị lực, nghịch cảnh sẽ là bệ phóng giúp con người trưởng thành, mạnh mẽ và chín chắn hơn. Tóm lại, nghịch cảnh là một phần tất yếu của cuộc sống. Dù mang đến đau đớn và thử thách, nó vẫn chứa đựng những giá trị to lớn trong việc rèn luyện ý chí, hoàn thiện nhân cách và giúp con người sống sâu sắc hơn. Biết đón nhận và vượt qua nghịch cảnh chính là cách để con người khẳng định giá trị bản thân và tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống.

Câu 1. Một lời độc thoại trong văn bản là lời của Gia tướng: > “Cảnh tượng này đối với kẻ khốn khổ nhất cũng đã đáng thương, huống nữa đối với một ông vua: thực não nề hết nói.” → Đây là lời nói một mình, không nhằm đối thoại trực tiếp với nhân vật nào khác, bộc lộ cảm xúc xót xa trước cảnh ngộ của vua Lia. --- Câu 2. Vua Lia nhận ra bản chất thật của hai cô con gái (Gô-rơ-nin và Rê-gan) cũng như sự ảo tưởng về quyền lực của bản thân khi ông: Bị hai con gái ruồng bỏ, đuổi ra khỏi lâu đài trong đêm giông bão, Rơi vào cảnh đơn độc, nghèo khổ, mất quyền lực và hóa điên. → Chính bi kịch bị phản bội và tước đoạt quyền lực đã khiến vua Lia tỉnh ngộ. --- Câu 3. Lời thoại của vua Lia có các đặc điểm sau: Ngôn ngữ rời rạc, lộn xộn, các hình ảnh và hành động không liên kết logic. Pha trộn thực – ảo, tưởng tượng mình bắn cung, nhìn thấy chuột, chim, khổng lồ… Giàu yếu tố hoang tưởng, mê sảng, phản ánh trạng thái điên loạn của nhân vật. → Lời thoại thể hiện rõ bi kịch tinh thần, sự sụp đổ hoàn toàn về lý trí của vua Lia sau những đau đớn cùng cực. --- Câu 4. Các chỉ dẫn sân khấu trong văn bản: (Lia vùng chạy, bọn gia nhân đuổi theo.) Tác dụng: Giúp người đọc hình dung rõ hành động, cử chỉ, trạng thái tâm lí của nhân vật. Làm nổi bật cảnh tượng hỗn loạn, thảm thương: một ông vua mất trí bị gia nhân truy đuổi. Tăng tính kịch tính, trực quan, hỗ trợ việc dàn dựng và tiếp nhận tác phẩm. --- Câu 5. Phần tóm tắt và văn bản cho thấy bức tranh hiện thực đời sống: Một xã hội phong kiến đầy bất công, phản bội, tranh đoạt quyền lực. Tình phụ tử, huyết thống bị chà đạp bởi lòng tham và dục vọng. Con người dễ rơi vào bi kịch khi đặt niềm tin sai chỗ, khi quyền lực chi phối đạo đức.


Câu 1


Trong đoạn trích, Vũ Như Tô hiện lên là một nghệ sĩ tài hoa, giàu khí phách và có nhân cách cao đẹp. Trước bạo quyền của vua Lê Tương Dực, ông không hề run sợ mà luôn giữ giọng điệu bình tĩnh, đĩnh đạc, khẳng định mình “không sợ chết”. Sự bình thản ấy không phải là liều lĩnh, mà xuất phát từ ý thức sâu sắc về tài năng và nhân phẩm. Ông luôn đứng về phía người lao động, yêu cầu triều đình phải trọng đãi thợ giỏi, không được ức hiếp họ. Điều đó cho thấy Vũ Như Tô là người có tầm nhìn, hiểu rõ giá trị của người tài đối với đất nước. Khi bàn đến Cửu Trùng Đài, ông thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tài năng của mình và khát vọng tạo nên một công trình bất hủ. Tuy nhiên, sự cứng cỏi, thẳng thắn và niềm tin tuyệt đối vào nghệ thuật khiến ông trở thành nhân vật bi kịch: một thiên tài lạc lõng giữa thời loạn. Đoạn trích đã khắc họa một Vũ Như Tô vừa lớn lao về tài năng, vừa cao đẹp về nhân cách nhưng cũng đầy mâu thuẫn và bi kịch trong lựa chọn của mình.


Câu 2


Trong xã hội hiện đại, nơi mọi thứ thay đổi nhanh chóng và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, mỗi cá nhân đều cần không ngừng nâng cao giá trị bản thân. Đây không chỉ là con đường dẫn tới thành công mà còn là cách để mỗi người khẳng định ý nghĩa tồn tại của mình trong cuộc sống.

Nâng cao giá trị bản thân trước hết được hiểu là quá trình mỗi người hoàn thiện tri thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức. Tri thức tạo nền tảng để con người hiểu biết, thích ứng và tạo ra sự khác biệt. Trong thời đại công nghệ 4.0, kiến thức liên tục đổi mới, ai không học tập suốt đời sẽ nhanh chóng bị tụt hậu. Cùng với tri thức, các kỹ năng như giao tiếp, sáng tạo, làm việc nhóm, quản lý thời gian… cũng là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của mỗi cá nhân. Bên cạnh đó, phẩm chất đạo đức như trung thực, trách nhiệm, nhân ái chính là “giá trị lõi” giúp con người được tôn trọng và tin tưởng. Như vậy, nâng cao giá trị bản thân là một hành trình toàn diện từ trí tuệ đến nhân cách.

Việc nâng cao giá trị bản thân có ý nghĩa to lớn đối với mỗi người. Trước hết, nó giúp con người tự tin hơn, biết rõ mình là ai và có thể làm gì. Sự tự tin là nền tảng để vượt qua khó khăn, dám chấp nhận thử thách và vươn tới những mục tiêu lớn hơn. Thứ hai, người có giá trị cao sẽ có nhiều cơ hội tốt trong học tập, nghề nghiệp và các quan hệ xã hội. Xã hội hiện nay không còn chỗ cho sự thụ động; chỉ có năng lực thực sự mới giúp con người đứng vững. Bên cạnh đó, nâng cao giá trị bản thân còn giúp mỗi người sống có ý nghĩa, có mục tiêu và biết trân trọng nỗ lực của chính mình. Đây là yếu tố quan trọng tạo nên hạnh phúc bền vững.

Tuy nhiên, để nâng cao giá trị bản thân không phải dễ dàng. Nó đòi hỏi ý chí, sự kiên trì và tinh thần tự học cao. Nhiều bạn trẻ hiện nay còn thụ động, thiếu mục tiêu hoặc mải chạy theo những giá trị ảo, khiến bản thân không được phát triển đúng hướng. Bởi vậy, mỗi người cần bắt đầu từ những việc nhỏ: đọc sách, rèn luyện kỹ năng, chăm sóc sức khỏe, mở rộng quan hệ tích cực, đặt ra mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo đuổi. Quan trọng hơn, phải hiểu rằng giá trị bản thân không nằm ở vật chất hay hình thức bên ngoài, mà ở tri thức, kỹ năng và phẩm chất tốt đẹp mà ta tạo dựng mỗi ngày.

Tóm lại, nâng cao giá trị bản thân là nhu cầu tất yếu của con người hiện đại. Đó là cách để mỗi người khẳng định mình, góp phần xây dựng xã hội phát triển và tạo dựng một cuộc sống ý nghĩa. Mỗi chúng ta hãy bắt đầu hành trình tự hoàn thiện ngay từ hôm nay, bởi khi ta thay đổi, cuộc sống cũng sẽ thay đổi theo hướng tốt đẹp hơn.

Câu 1. Sự việc trong văn bản là gì?

Sự việc chính: Cuộc đối thoại căng thẳng giữa Vũ Như Tô và vua Lê Tương Dực khi vua ép Vũ Như Tô phải xây Cửu Trùng Đài. Trong cuộc đối thoại, Vũ Như Tô nêu điều kiện để bảo vệ những người thợ tài hoa, tranh luận về chữ “sĩ”, đặt ra hai yêu cầu với vua và cuối cùng được vua chấp thuận.


Câu 2. Vũ Như Tô yêu cầu vua Lê Tương Dực điều gì cho những người tài?

Vũ Như Tô xin vua:

  1. Không khinh rẻ, không ức hiếp, phải trọng đãi những người thợ tài như bậc sĩ.
  2. Xây Cửu Trùng Đài phải đúng bản thiết kế, không được thay đổi.
    👉 Hai yêu cầu nhằm nâng cao địa vị người tài và đảm bảo công trình được làm đúng tinh thần nghệ thuật.

Câu 3. Liệt kê các chỉ dẫn sân khấu và nêu tác dụng

Một số chỉ dẫn sân khấu trong văn bản:

  • (cười gằn)
  • (mắt sáng lên, nét mặt quả quyết)
  • (lòng tự tin của Vũ làm cho vua kinh ngạc)
  • (mừng rỡ)
  • (đặt bản đồ lên long kỷ)
  • (trầm ngâm)
  • (nói to)

Tác dụng:

  • Giúp người đọc hình dung rõ hành động, sắc thái, tâm trạng của nhân vật.
  • Tăng tính kịch tính, trực quan, thể hiện xung đột gay gắt.
  • Hỗ trợ người diễn trên sân khấu thể hiện đúng tâm lý nhân vật.

Câu 4. Văn bản thể hiện xung đột giữa ai với ai và xung đột về điều gì?

  • Xung đột giữa: Vũ Như Tô ↔ Lê Tương Dực.
  • Xung đột về:
    • Quan niệm về người tài, về nghề thợ, về cách đối đãi người có tài.
    • Quan niệm xây Cửu Trùng Đài: vua muốn xây để hưởng lạc, Vũ Như Tô muốn xây vì nghệ thuật và lý tưởng.
    • Xung đột giữa lý tưởng nghệ thuậtquyền lực bạo chúa.

Câu 5. Nhận xét về lời nói của nhân vật Vũ Như Tô

  • Lời nói thẳng thắn, cứng cỏi, tự tin, không sợ quyền uy.
  • Giàu lý lẽ, thể hiện phẩm chất của người nghệ sĩ lớn: trọng tài năng, trọng nhân dân, có hoài bão vì nước.
  • Có phần ngây thơ, ảo tưởng khi tin rằng có thể dùng quyền lực của bạo chúa để thực hiện lý tưởng nghệ thuật thuần túy.
  • Thể hiện bi kịch cá nhân: tài năng lớn nhưng lựa chọn sai môi trường để gửi gắm lý tưởng.

Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn 200 chữ phân tích nhân vật Thứ Đoạn văn mẫu (đúng chuẩn 200 chữ, có mở–thân–kết, lập luận sắc nét): Nhân vật Thứ trong đoạn trích Sống mòn của Nam Cao hiện lên như hình ảnh tiêu biểu cho lớp trí thức tiểu tư sản nghèo trước Cách mạng – những con người mang hoài bão lớn nhưng bị cuộc sống tầm thường làm cho khuất lấp. Từng nuôi ước mơ đỗ đạt, du học, thành “vĩ nhân” đem lại đổi thay cho đất nước, Thứ bước vào đời với niềm hăng say và khát vọng. Thế nhưng cảnh nghèo, thất nghiệp, sự bấp bênh của trường tư và những ràng buộc gia đình đã khiến anh dần trở nên dè dặt, nhỏ nhoi, vụn vặt. Trong đoạn trích, Thứ đau đớn tự nhận thấy mình đang “lùi dần”, “mốc lên”, “mòn đi”, trở thành kẻ bất lực, nhu nhược, để mặc cuộc đời cuốn trôi. Anh ý thức rất rõ sự tầm thường của mình nhưng lại không đủ nghị lực để đổi thay. Bi kịch của Thứ là bi kịch của người trí thức mất đi lý tưởng sống, bị bóp nghẹt trong vòng xoáy cơm áo. Nhân vật khiến người đọc thương cảm nhưng cũng gợi lên nỗi xót xa: khi con người không đủ mạnh mẽ để giữ lấy khát vọng thì cuộc đời sẽ dần rơi vào “sống mòn”, sống hoài, sống phí. --- Câu 2 (4 điểm): Bài văn 600 chữ – “Tuổi trẻ và ước mơ” Bài làm mẫu (khoảng 600 chữ – đủ ý, lập luận chặt chẽ, văn mạch rõ ràng): Gabriel Garcia Marquez từng nói: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ”. Lời nói ấy khẳng định một chân lí giản dị nhưng sâu sắc: tuổi trẻ không được đo bằng số năm sống, mà được đo bằng việc ta có còn giữ trong tim những ước mơ và khát vọng hay không. Con người chỉ thực sự già nua khi tự từ bỏ hoài bão của chính mình. Tuổi trẻ là quãng đời đẹp nhất bởi nó chứa đựng niềm tin, sức sống và sự nhiệt thành. Ước mơ giúp con người xác định hướng đi, tạo động lực để phấn đấu từng ngày. Một người trẻ biết ước mơ sẽ không sống mòn mỏi, không phó mặc số phận mà luôn tìm cách vươn lên, chinh phục bản thân, vượt qua giới hạn. Ngược lại, khi con người đánh mất ước mơ, cuộc sống trở nên tù đọng; tâm hồn trở nên già cỗi, sợ hãi, ngần ngại trước đổi thay. Đó cũng là bi kịch của Thứ trong Sống mòn: anh già đi trong tâm tưởng vì không còn theo đuổi lý tưởng, buông xuôi trước hoàn cảnh. Ước mơ của tuổi trẻ không nhất thiết phải lớn lao; điều quan trọng là nó có ý nghĩa, thắp lên trong ta mong muốn sống tốt đẹp hơn. Những nhà khoa học, nghệ sĩ, doanh nhân hay những người bình dị làm công việc hằng ngày đều bắt đầu từ những ước mơ nhỏ bé nhưng bền bỉ. Họ thành công vì họ kiên trì, dám chấp nhận thử thách và không từ bỏ. Trong một xã hội đang vận động không ngừng, người trẻ càng phải biết nuôi dưỡng khát vọng, biết lựa chọn con đường phù hợp với khả năng, biết học hỏi và không ngừng sáng tạo để biến ước mơ thành hiện thực. Tuy nhiên, theo đuổi ước mơ không phải là mơ hồ, ảo tưởng. Tuổi trẻ cần gắn hoài bão với nỗ lực thực chất, kế hoạch rõ ràng và tinh thần trách nhiệm. Chỉ khi có bản lĩnh vượt qua khó khăn, biết tự đứng dậy sau thất bại, ta mới không đánh mất chính mình giữa dòng đời biến động. Ước mơ là ánh sáng dẫn đường cho tuổi trẻ. Một khi còn khát vọng, con người sẽ không bao giờ “già”, dù thời gian có trôi qua. Vì thế, mỗi chúng ta hãy sống hết mình, dũng cảm theo đuổi ước mơ và không ngừng tiến về phía trước, để tuổi trẻ trở thành quãng đời đáng tự hào nhất.


Câu 1. Điểm nhìn của người kể chuyện: Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, điểm nhìn tập trung vào nhân vật Thứ (người kể giấu mình nhưng đi sâu vào thế giới nội tâm Thứ, biết được suy nghĩ, tâm trạng, cảm xúc của Thứ). --- Câu 2. Ước mơ của Thứ khi ngồi trên ghế nhà trường: Thứ từng ấp ủ những khát vọng lớn lao: đỗ Thành chung, đỗ tú tài, vào Đại học, sang Pháp học, trở thành một vĩ nhân đem đến những đổi thay lớn lao cho đất nước. --- Câu 3. Biện pháp tu từ và tác dụng: Đoạn trích sử dụng phép điệp (điệp cấu trúc “y sẽ…”, “sẽ…”, “khinh y…”) và các động từ, tính từ mang sắc thái tiêu cực: “mốc lên, gỉ đi, mòn, mục ra”. Tác dụng: Nhấn mạnh cảm giác bế tắc, tuyệt vọng, bi quan của Thứ trước cuộc đời mòn mỏi. Khắc họa mạnh mẽ nỗi tự dày vò, tự khinh, ý thức sâu sắc về sự vô nghĩa của cuộc sống đang trôi qua trong nghèo túng và bất lực. Góp phần làm nổi bật chủ đề “sống mòn” – cuộc đời bị giam cầm, xói mòn nhân cách và lý tưởng. --- Câu 4. Nhận xét về cuộc sống và con người Thứ trong đoạn trích: Cuộc sống: nghèo khổ, bế tắc, bị đè nặng bởi mưu sinh, thất nghiệp, khủng hoảng tinh thần. Cuộc sống của Thứ đang “lùi dần”, “mòn mỏi”, bị đời xô đẩy đến cảnh tù túng như con trâu bị buộc dây. Con người: Từng có lý tưởng, khát vọng đẹp đẽ. Nay trở thành người bất lực, nhu nhược, tự ti, không dám đổi thay. Ý thức được sự tầm thường của bản thân nhưng không đủ sức vùng thoát, bị thói quen và nỗi sợ trói buộc. --- Câu 5. Triết lí nhân sinh rút ra từ văn bản: Cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi con người dám thay đổi, dám vượt qua thói quen và nỗi sợ để sống đúng khát vọng. “Sống tức là thay đổi” – con người chỉ già nua, mòn mỏi khi buông xuôi, chấp nhận một cuộc đời tù đọng. Muốn sống có giá trị, mỗi người phải dấn thân, đấu tranh và tự tạo cơ hội cho mình. --- BÀI 2 Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn 200 chữ phân tích nhân vật Thứ Đoạn văn mẫu (đúng chuẩn 200 chữ, có mở–thân–kết, lập luận sắc nét): Nhân vật Thứ trong đoạn trích Sống mòn của Nam Cao hiện lên như hình ảnh tiêu biểu cho lớp trí thức tiểu tư sản nghèo trước Cách mạng – những con người mang hoài bão lớn nhưng bị cuộc sống tầm thường làm cho khuất lấp. Từng nuôi ước mơ đỗ đạt, du học, thành “vĩ nhân” đem lại đổi thay cho đất nước, Thứ bước vào đời với niềm hăng say và khát vọng. Thế nhưng cảnh nghèo, thất nghiệp, sự bấp bênh của trường tư và những ràng buộc gia đình đã khiến anh dần trở nên dè dặt, nhỏ nhoi, vụn vặt. Trong đoạn trích, Thứ đau đớn tự nhận thấy mình đang “lùi dần”, “mốc lên”, “mòn đi”, trở thành kẻ bất lực, nhu nhược, để mặc cuộc đời cuốn trôi. Anh ý thức rất rõ sự tầm thường của mình nhưng lại không đủ nghị lực để đổi thay. Bi kịch của Thứ là bi kịch của người trí thức mất đi lý tưởng sống, bị bóp nghẹt trong vòng xoáy cơm áo. Nhân vật khiến người đọc thương cảm nhưng cũng gợi lên nỗi xót xa: khi con người không đủ mạnh mẽ để giữ lấy khát vọng thì cuộc đời sẽ dần rơi vào “sống mòn”, sống hoài, sống phí. --- Câu 2 (4 điểm): Bài văn 600 chữ – “Tuổi trẻ và ước mơ” Bài làm mẫu (khoảng 600 chữ – đủ ý, lập luận chặt chẽ, văn mạch rõ ràng): Gabriel Garcia Marquez từng nói: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ”. Lời nói ấy khẳng định một chân lí giản dị nhưng sâu sắc: tuổi trẻ không được đo bằng số năm sống, mà được đo bằng việc ta có còn giữ trong tim những ước mơ và khát vọng hay không. Con người chỉ thực sự già nua khi tự từ bỏ hoài bão của chính mình. Tuổi trẻ là quãng đời đẹp nhất bởi nó chứa đựng niềm tin, sức sống và sự nhiệt thành. Ước mơ giúp con người xác định hướng đi, tạo động lực để phấn đấu từng ngày. Một người trẻ biết ước mơ sẽ không sống mòn mỏi, không phó mặc số phận mà luôn tìm cách vươn lên, chinh phục bản thân, vượt qua giới hạn. Ngược lại, khi con người đánh mất ước mơ, cuộc sống trở nên tù đọng; tâm hồn trở nên già cỗi, sợ hãi, ngần ngại trước đổi thay. Đó cũng là bi kịch của Thứ trong Sống mòn: anh già đi trong tâm tưởng vì không còn theo đuổi lý tưởng, buông xuôi trước hoàn cảnh. Ước mơ của tuổi trẻ không nhất thiết phải lớn lao; điều quan trọng là nó có ý nghĩa, thắp lên trong ta mong muốn sống tốt đẹp hơn. Những nhà khoa học, nghệ sĩ, doanh nhân hay những người bình dị làm công việc hằng ngày đều bắt đầu từ những ước mơ nhỏ bé nhưng bền bỉ. Họ thành công vì họ kiên trì, dám chấp nhận thử thách và không từ bỏ. Trong một xã hội đang vận động không ngừng, người trẻ càng phải biết nuôi dưỡng khát vọng, biết lựa chọn con đường phù hợp với khả năng, biết học hỏi và không ngừng sáng tạo để biến ước mơ thành hiện thực. Tuy nhiên, theo đuổi ước mơ không phải là mơ hồ, ảo tưởng. Tuổi trẻ cần gắn hoài bão với nỗ lực thực chất, kế hoạch rõ ràng và tinh thần trách nhiệm. Chỉ khi có bản lĩnh vượt qua khó khăn, biết tự đứng dậy sau thất bại, ta mới không đánh mất chính mình giữa dòng đời biến động. Ước mơ là ánh sáng dẫn đường cho tuổi trẻ. Một khi còn khát vọng, con người sẽ không bao giờ “già”, dù thời gian có trôi qua. Vì thế, mỗi chúng ta hãy sống hết mình, dũng cảm theo đuổi ước mơ và không ngừng tiến về phía trước, để tuổi trẻ trở thành quãng đời đáng tự hào nhất.


Trong văn bản, hình tượng bà má Hậu Giang hiện lên giản dị mà vô cùng cao đẹp. Bà là người phụ nữ nông dân chân chất, gắn bó với ruộng đồng, với vùng đất sông nước miền Tây giàu phù sa. Ở bà, ta thấy toát lên tình yêu quê hương tha thiết và lòng căm thù giặc sâu sắc. Bà không trực tiếp cầm súng ra trận, nhưng bằng tình thương và sự đùm bọc, bà đã trở thành điểm tựa tinh thần vững chắc cho những người con kháng chiến. Hình ảnh bà má nuôi giấu cán bộ, lo lắng từng bữa cơm, từng giấc ngủ, chan chứa tấm lòng hi sinh thầm lặng, biểu hiện cho sức mạnh bền bỉ của hậu phương. Qua hình tượng ấy, tác giả ca ngợi vẻ đẹp của những bà má Nam Bộ – giàu lòng nhân ái, kiên cường, thủy chung với cách mạng. Đồng thời, văn bản cũng gợi cho thế hệ hôm nay niềm tự hào, biết ơn và trách nhiệm phải giữ gìn, tiếp nối truyền thống yêu nước, giàu nghĩa tình của cha ông. Như vậy, bà má Hậu Giang không chỉ là một con người cụ thể, mà còn là biểu tượng thiêng liêng của tinh thần dân tộc Việt Nam trong kháng chiến.


Bài thơ Biết ơn cha mẹ của Hoàng Mai là lời nhắc nhở tha thiết về đạo lý uống nước nhớ nguồn, về công lao trời biển của đấng sinh thành. Từng câu thơ giản dị mà chứa chan tình cảm, tái hiện những hi sinh thầm lặng của cha mẹ trong hành trình nuôi con khôn lớn. Hình ảnh người cha lam lũ, người mẹ tần tảo hiện lên vừa quen thuộc vừa thiêng liêng, khiến người đọc xúc động và trân trọng. Lời thơ không cầu kì nhưng giàu sức gợi, khơi dậy trong lòng ta niềm biết ơn sâu nặng đối với công lao dưỡng dục, chở che của cha mẹ. Từ đó, tác giả gửi gắm thông điệp: làm con phải luôn ghi nhớ công sinh thành, phải hiếu thảo, sống nhân ái và có trách nhiệm. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng riêng của nhà thơ mà còn trở thành tiếng nói chung của mỗi người con Việt Nam. Qua đó, ta thêm thấm thía đạo lí “công cha như núi Thái Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”, đồng thời tự nhắc nhở bản thân sống tốt đẹp hơn để xứng đáng với tình yêu thương vô bờ bến ấy.


Câu 1 (2,0 điểm) Đoạn văn (khoảng 200 chữ): Trong khổ thơ cuối của bài Tương tư, Nguyễn Bính viết: “Nhà em có một giàn giầu, Nhà anh có một hàng cau liên phòng. Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông, Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?” Hình ảnh “giầu” và “cau” vốn là biểu tượng quen thuộc trong đời sống văn hóa, phong tục cưới hỏi của người Việt Nam. Trong khổ thơ, cau và giầu không chỉ gợi nhắc đến nét đẹp truyền thống mà còn trở thành ẩn dụ cho tình yêu đôi lứa. Giầu tượng trưng cho người con gái, cau tượng trưng cho người con trai – hai nửa khát khao sum họp, gắn bó như cau trầu phải đi đôi. Qua hình ảnh ấy, nỗi nhớ của chàng trai thêm tha thiết, khắc khoải: nhớ không chỉ là tình cảm tự nhiên mà còn là khát vọng chính đáng về một mối tình bền chặt, thủy chung. Nghệ thuật dân gian được Nguyễn Bính vận dụng nhuần nhuyễn, kết hợp tình yêu quê mùa mộc mạc với biểu tượng văn hóa lâu đời, khiến bài thơ mang đậm hồn quê và giá trị nhân văn sâu sắc. --- Câu 2 (4,0 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ): Mở bài: Trái đất là ngôi nhà chung của nhân loại. Tuy nhiên, nó đang bị tổn thương từng ngày bởi ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên quá mức. Nhà hoạt động môi trường Leonardo DiCaprio từng nói: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó.” Ý kiến ấy gợi cho chúng ta nhận thức sâu sắc về trách nhiệm giữ gìn hành tinh xanh. Thân bài: 1. Giải thích ý kiến: Trái đất là nơi duy nhất hiện nay con người có thể tồn tại, không gian sống không thể thay thế. Vì vậy, bảo vệ môi trường, giữ gìn hệ sinh thái là bảo vệ chính sự sống của loài người. 2. Bàn luận – chứng minh: Trái đất đang đứng trước nguy cơ nghiêm trọng: biến đổi khí hậu, hiệu ứng nhà kính, băng tan, thiên tai bất thường. Con người là nguyên nhân chính: phá rừng, khai thác bừa bãi, xả rác thải, khí thải công nghiệp... Bảo vệ hành tinh là bảo vệ chính tương lai của nhân loại. Nếu môi trường suy thoái, con người không thể sống khỏe mạnh, phát triển bền vững. Nhiều hành động tích cực đã và đang lan tỏa: phong trào trồng cây, sử dụng năng lượng sạch, phân loại rác, bảo tồn đa dạng sinh học... 3. Mở rộng: Bảo vệ Trái đất không chỉ là nhiệm vụ của các tổ chức quốc tế hay chính phủ mà là trách nhiệm của từng cá nhân. Không nên thờ ơ hay chỉ biết hưởng thụ, vì mỗi hành động nhỏ (giữ gìn vệ sinh, tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác nhựa) đều góp phần vào công cuộc chung. Bên cạnh đó, cần kết hợp khoa học công nghệ và lối sống xanh để tạo sự thay đổi bền vững. 4. Liên hệ bản thân: Với thế hệ trẻ, ý thức bảo vệ môi trường càng cấp thiết hơn. Mỗi học sinh, sinh viên có thể bắt đầu từ những hành động giản dị: mang chai nước cá nhân, không xả rác bừa bãi, trồng cây xanh, tham gia các dự án cộng đồng. Kết bài: Lời nhắc nhở của Leonardo DiCaprio là thông điệp thời sự và cấp bách: Trái đất là mái nhà duy nhất của nhân loại, và bảo vệ nó chính là bảo vệ sự sống của chúng ta. Vì vậy, hãy hành động ngay từ hôm nay, bằng những việc nhỏ bé nhưng bền bỉ, để hành tinh xanh mãi là nơi con người có thể sống an toàn và hạnh phúc.

Câu 1. Văn bản được viết theo thể thơ lục bát. --- Câu 2. Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ sâu nặng, thường trực, nhớ thương trọn vẹn, tăng tiến về mức độ, cho thấy tình cảm da diết, khôn nguôi. --- Câu 3. Biện pháp tu từ: nhân hóa (Thôn Đoài, Thôn Đông như hai con người đang nhớ nhau). Tác dụng: Làm cho nỗi nhớ tình yêu trở nên cụ thể, sinh động; gợi vẻ mộc mạc, chân quê; thể hiện tình cảm tha thiết, khắc khoải của nhân vật trữ tình. --- Câu 4. Hai dòng thơ gợi cảm giác chờ mong, khắc khoải trong tình yêu: như bến mong đò, như hoa khuê các e ấp chờ bướm giang hồ. Ẩn dụ giàu hình ảnh làm nổi bật khát vọng lứa đôi được sum họp, tình yêu được đáp đền. --- Câu 5. Tình yêu là một giá trị thiêng liêng của đời sống, đem lại niềm hạnh phúc, sự gắn bó giữa con người với con người. Tình yêu làm cho cuộc sống thêm ý nghĩa, giúp con người biết trân trọng, sẻ chia và sống nhân văn hơn. Vì thế, mỗi người cần biết giữ gìn, trân trọng và nuôi dưỡng tình yêu chân thành.