Giới thiệu về bản thân
Bài 1:
Bài làm
Hình ảnh mầm non trong bài thơ "Mầm non" của Võ Quảng đã để lại trong em nhiều cảm xúc sâu lắng. Em vô cùng ấn tượng và xúc động trước sức sống tiềm tàng, mãnh liệt của một sinh linh nhỏ bé. Dù chỉ là một "mầm non nho nhỏ", phải trải qua những ngày đông khắc nghiệt, nép mình "lặng im" dưới vỏ cành bàng, nhưng nó không hề gục ngã. Em cảm nhận được sự kiên cường, nỗ lực chờ đợi khoảnh khắc mùa xuân tới. Cảm xúc vỡ òa nhất là khi mầm non "vội bật chiếc vỏ rơi", "khoác áo màu xanh biếc". Đó là hình ảnh tượng trưng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ, niềm tin vào sự sống và tương lai tươi sáng. Hình ảnh này không chỉ đẹp một cách tự nhiên mà còn truyền cảm hứng cho em về ý chí vươn lên trong cuộc sống, nhắc nhở bản thân phải luôn mạnh mẽ và đầy hy vọng.Bài 2:
Bài làm
Trong cuộc đời mỗi con người, có lẽ tình cảm dành cho mẹ là tình cảm thiêng liêng, ấm áp và sâu đậm nhất. Mẹ không chỉ là người sinh ra ta, mà còn là người dành cả cuộc đời để chở che, nuôi dưỡng và yêu thương ta vô điều kiện. Với em, mẹ không chỉ là người thân, mà còn là người bạn đồng hành, là nguồn cảm hứng và là bến đỗ bình yên nhất. Người mẹ em yêu quý có dáng người không cao, nhưng luôn tỏa ra sự ấm áp lạ thường. Mái tóc mẹ đã điểm vài sợi bạc theo thời gian, nhưng ánh mắt thì vẫn lấp lánh sự hiền từ, bao dung mỗi khi nhìn em. Đôi bàn tay mẹ không còn mềm mại, đã chai sần vì những công việc vất vả, nhưng những cái chạm nhẹ của bàn tay ấy luôn mang lại cảm giác an toàn và dễ chịu mỗi khi em mệt mỏi. Mẹ có giọng nói trầm ấm, mỗi lời mẹ nói ra đều chứa đựng sự quan tâm sâu sắc, khiến mọi lo âu trong lòng em tan biến. Em yêu mẹ không chỉ vì vẻ ngoài hiền hậu, mà quan trọng hơn là vì những phẩm chất tuyệt vời của mẹ. Mẹ là người phụ nữ tận tụy, hy sinh thầm lặng. Từ sáng sớm đến tối mịt, mẹ luôn bận rộn với công việc nhà, lo lắng bữa ăn, giấc ngủ cho cả gia đình. Mẹ luôn đặt nhu cầu của chồng con lên trên nhu cầu của bản thân. Em nhớ những đêm em ốm, mẹ thức trắng đêm bên cạnh, cặp nhiệt độ, chườm khăn, lo lắng không yên. Tình yêu thương và sự chăm sóc ân cần của mẹ là liều thuốc quý giá nhất giúp em mau khỏe lại. Điều khiến em biết ơn và cảm phục mẹ nhất chính là sự kiên cường, mạnh mẽ. Dù cuộc sống có những khó khăn, vất vả, nhưng mẹ chưa bao giờ than vãn hay gục ngã. Mẹ luôn giữ thái độ lạc quan, truyền năng lượng tích cực cho mọi người. Mẹ dạy em cách đối mặt với thử thách, dạy em phải sống trung thực, nhân hậu và biết quan tâm đến người khác. Những lời dạy bảo nhẹ nhàng nhưng sâu sắc của mẹ đã định hình nên nhân cách của em hôm nay. Mẹ không chỉ là người mẹ hiền mà còn là người thầy vĩ đại của em. Mỗi khi nghĩ về mẹ, trong lòng em lại trào dâng một tình cảm yêu thương và kính trọng vô hạn. Em tự hào vì có một người mẹ tuyệt vời như vậy. Mẹ là món quà vô giá mà cuộc sống đã ban tặng cho em. Em mong mẹ luôn khỏe mạnh, sống vui vẻ bên gia đình. Em sẽ cố gắng học tập thật tốt, rèn luyện bản thân để trở thành người có ích, để đền đáp một phần nào công ơn trời biển của mẹ. Tình mẹ ấm áp như vầng thái dương sưởi ấm tâm hồn em. Dù đi đâu, làm gì, hình bóng và tình yêu thương của mẹ sẽ luôn là ngọn hải đăng soi đường, chỉ lối cho em trong hành trình trưởng thành.- Dòng 2 ("đỏ") vần với dòng 4 ("nho nhỏ").
- Dòng 3 ("nho nhỏ") vần với dòng 4 ("nho nhỏ" – ở đây là lặp từ nhưng tạo vần).
- Đặc biệt, từ "đỏ" (dòng 2) và "nho nhỏ" (dòng 3, 4) đều có vần "o".
Cách gieo vần này tạo nên sự liền mạch, nhịp nhàng cho khổ thơ.
- Hình ảnh trung tâm của bài thơ là "mầm non" đang cựa mình thức dậy.
- Các sự kiện trong thơ mô tả quá trình chuyển mùa (từ mùa đông lạnh lẽo, im ắng sang mùa xuân rộn ràng, đầy sức sống).
- Bài thơ kết thúc bằng hành động mạnh mẽ của mầm non: "Vội bật chiếc vỏ rơi / Nó đứng dậy giữa trời / Khoác áo màu xanh biếc".
- Nhan đề gọi tên trực tiếp đối tượng chính, là hình ảnh trung tâm xuyên suốt tác phẩm.
- Mầm non là biểu tượng cho sự sống mới, khởi đầu mới, sức sống tiềm tàng và sự trỗi dậy mạnh mẽ, đúng với tinh thần và nội dung chính của bài thơ khi mùa xuân tới.
Phân tích nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao
Nam Cao là một nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam, với những tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, tiêu biểu là truyện ngắn "Lão Hạc". Tác phẩm đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Lão Hạc, một người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng nhân hậu, tình yêu thương con và phẩm chất cao quý, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc nhiều thế hệ. Bên cạnh đó, Lão Hạc còn là một người nông dân giàu lòng tự trọng. Trong hoàn cảnh bần cùng, Lão Hạc đã từ chối mọi sự giúp đỡ của ông giáo Thứ - người hàng xóm đáng kính. Lão sợ phiền lụy người khác, sợ phải mang ơn. Quyết định tìm đến cái chết bằng bả chó là hành động tuyệt vọng nhưng đầy ý nghĩa của Lão Hạc. Lão chọn cái chết để bảo toàn nhân cách, để giữ trọn vẹn mảnh vườn cho con trai, không bị ai chê cười là "ăn bẩn". Cái chết bi thảm của lão tố cáo mạnh mẽ xã hội thực dân nửa phong kiến đẩy người nông dân vào bước đường cùng, đồng thời ngợi ca phẩm chất cao đẹp, lòng tự trọng đến mức cực đoan của người nông dân Việt Nam. Qua nhân vật Lão Hạc, Nam Cao đã thể hiện cái nhìn hiện thực sâu sắc và tấm lòng nhân đạo cao cả. Hình ảnh Lão Hạc không chỉ là một số phận cá biệt mà là đại diện cho tầng lớp nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám: lương thiện, chất phác nhưng phải chịu đựng nhiều bi kịch do xã hội bất công gây ra. Khép lại trang văn, hình ảnh Lão Hạc vẫn còn mãi trong tâm trí người đọc. Nam Cao đã thành công trong việc xây dựng một nhân vật điển hình, một bi kịch điển hình, khiến chúng ta không khỏi xót xa, cảm thương và nể phục người nông dân ấy. Tác phẩm nhắc nhở chúng ta cần trân trọng những giá trị đạo đức, phẩm chất tốt đẹp của con người trong bất kỳ hoàn cảnh nào.Trước hết, Lão Hạc hiện lên là một người cha giàu tình yêu thương con tha thiết. Cả đời lão tần tảo làm thuê, chắt bóp từng đồng để lo cho đứa con trai đi phu đồn điền cao su. Tất cả tài sản quý giá nhất của lão là mảnh vườn và con chó Vàng, đều được lão gìn giữ cẩn thận với mục đích cuối cùng là để lại cho con trai. Con chó Vàng được lão coi như một người bạn, một "cậu vàng", nhưng vì túng quẫn, lão buộc phải bán nó. Việc bán chó không chỉ là bán một con vật nuôi, mà là một sự kiện đau đớn tột cùng, khiến lão dằn vặt, khóc lóc và tự coi mình là kẻ có lỗi. Tình yêu thương con của lão còn thể hiện qua quyết định giữ lại mảnh vườn bằng mọi giá, dù phải chấp nhận cuộc sống đói khổ, nhịn ăn, nhịn mặc. Lão thà chết chứ không chịu đụng đến một xu tiền bán vườn.
Bài1:
Đáp án: Tản văn (hoặc tùy bút).
1. Xác định thể loại của văn bản trên. Văn bản "Hàng quà rong" thuộc thể loại tản văn (hay tùy bút) vì nó là một loại văn xuôi ngắn gọn, giàu cảm xúc và chất trữ tình, chủ yếu ghi chép, bình luận về những sự việc, hiện tượng đời sống thường gặp. Văn bản này thể hiện rõ cái tôi, suy nghĩ, tình cảm, cảm xúc và nhận thức chủ quan của tác giả Thạch Lam về văn hóa ẩm thực Hà Nội xưa.2. Theo tác giả, điều gì làm nên “nghệ thuật” ăn quà của người Hà Nội? Đáp án: Theo Thạch Lam, "nghệ thuật" ăn quà của người Hà Nội được thể hiện ở sự sành ăn, biết thưởng thức tinh tế và đúng cách. Người Hà Nội ăn quà không chỉ để no, mà còn để thưởng thức cái đẹp, cái ngon một cách tao nhã, đúng thời điểm (ăn theo mùa, theo giờ), và thậm chí là biết chọn cả người bán hàng sạch sẽ, cử chỉ đoan trang, cẩn thận.
3. Câu văn "Con dao cắt, sáng như nước, và lưỡi đưa ngọt như đường phèn." sử dụng biện pháp tu từ nào? Nêu tác dụng của biện pháp tu từ đó. Đáp án: Câu văn sử dụng biện pháp tu từ so sánh.
- Tác dụng: Biện pháp so sánh làm nổi bật hình ảnh con dao cắt bánh cuốn (hoặc một món quà nào đó) rất sắc, sáng bóng, và động tác cắt dứt khoát, nhẹ nhàng, gợi cảm giác miếng bánh sẽ ngon, ngọt lịm như đường phèn. Điều này nhấn mạnh sự khéo léo, tinh tế của người bán hàng và sự hấp dẫn của món quà.
4. Chủ đề của văn bản trên là gì? Đáp án: Chủ đề của văn bản là vẻ đẹp văn hóa ẩm thực và đời sống thanh lịch của người Hà Nội xưa. Thông qua việc miêu tả những món quà rong dân dã, tác giả thể hiện tình yêu, sự trân trọng và hoài niệm về phong vị đặc trưng, tinh tế của văn hóa đất kinh kỳ.
5. Nhận xét về cái tôi trữ tình của tác giả được thể hiện trong văn bản trên? Đáp án: Cái tôi trữ tình của tác giả Thạch Lam trong văn bản "Hàng quà rong" là một cái tôi tinh tế, nhạy cảm, giàu tình yêu và sự gắn bó tha thiết với văn hóa truyền thống Hà Nội. Tác giả quan sát bằng nhiều giác quan (vị giác, thị giác, khứu giác), thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ẩm thực và con người nơi đây. Giọng văn nhẹ nhàng, tha thiết bộc lộ rõ niềm tự hào về một nét đẹp văn hóa đang dần mai một. 6. Từ tình yêu dành cho quà ăn của Hà Nội được thể hiện trong văn bản trên, em có suy nghĩ gì về sự gần bỏ của mỗi người với quê hương? (Trình bày bằng đoạn văn 5-7 dòng). Đáp án: Tình yêu dành cho quà ăn Hà Nội của Thạch Lam là một minh chứng hùng hồn cho thấy tình yêu quê hương thường bắt nguồn từ những điều bình dị, thân thuộc nhất. Mỗi món quà, mỗi hương vị đều gói ghém ký ức, văn hóa và hồn cốt của quê hương. Sự gắn bó này không cần những điều vĩ đại, mà chỉ đơn giản là tình cảm sâu lắng dành cho những nét đẹp văn hóa, ẩm thực địa phương. Từ đó, ta thấy rằng việc trân trọng, gìn giữ và quảng bá những nét đẹp văn hóa truyền thống chính là cách thiết thực nhất để thể hiện tình yêu và trách nhiệm của mỗi cá nhân với quê hương, xứ sở mình.
-_-
cảm động (nhể?)
Câu 1: Văn bản trên được viết theo thể thơ nào?
Văn bản được viết theo thể thơ 4 chữ.
Câu 2: Ghi lại ít nhất 03 chi tiết miêu tả khung cảnh thiên nhiên xuất hiện trong bài thơ.
Ít nhất ba chi tiết miêu tả khung cảnh thiên nhiên có thể là "Những giọt thu trong veo", "Buổi chiều thu mướt xanh", "Nhấp nhô đều sóng lúa", "Cánh chim bay xuống chiều", hoặc "Cánh cò trôi nhanh nhanh".
Câu 3: Chỉ ra 01 từ láy trong hai khổ thơ cuối. Nêu tác dụng của từ láy đó trong việc thể hiện nội dung.
- Từ láy: Một số từ láy trong hai khổ thơ cuối bao gồm "Nhấp nhô", "nhanh nhanh", "chậm rãi".
- Tác dụng: Từ láy "nhấp nhô" giúp gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng của sóng lúa, làm cho hình ảnh cánh đồng trở nên sống động và êm đềm.
- Mùa: Bài thơ khắc họa khung cảnh mùa thu qua các chi tiết như "giọt thu trong veo" và "chiều thu mướt xanh".
- Nhận xét: Bức tranh thiên nhiên được miêu tả là thanh bình, trong trẻo, thơ mộng và tràn đầy sức sống của vùng quê.
Câu 5: Chỉ ra và phân tích tác dụng của 01 biện pháp tu từ được sử dụng trong những câu thơ sau: Bếp nhà ai toả khói / Gọi trăng thu xuống gần. - Biện pháp tu từ: Nhân hóa.
- Phân tích tác dụng: Biện pháp nhân hóa "Gọi trăng thu xuống gần" gán hành động "gọi" cho làn khói bếp, làm hình ảnh này thêm sinh động. Điều này thể hiện sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, gợi lên không gian ấm cúng, sum vầy của gia đình và tạo nên khoảnh khắc thi vị khi khói bếp gọi trăng lại gần hơn.
- Kỉ niệm: Đọc bài thơ gợi nhớ về những buổi chiều hoàng hôn ở quê, vui chơi trên đường làng, ngắm cánh đồng lúa, nghe tiếng chim và nhìn khói bếp bay lên, những hình ảnh bình dị gắn với tuổi thơ.
- Thông điệp: Kỉ niệm này giúp hiểu rõ hơn thông điệp của tác giả về việc trân trọng vẻ đẹp giản dị của quê hương, nơi lưu giữ kí ức yên bình và sự hòa quyện giữa con người với thiên nhiên.
Câu 1: Văn bản trên được viết theo thể thơ nào?
Văn bản được viết theo thể thơ 4 chữ.
Câu 2: Ghi lại ít nhất 03 chi tiết miêu tả khung cảnh thiên nhiên xuất hiện trong bài thơ.
Ít nhất ba chi tiết miêu tả khung cảnh thiên nhiên có thể là "Những giọt thu trong veo", "Buổi chiều thu mướt xanh", "Nhấp nhô đều sóng lúa", "Cánh chim bay xuống chiều", hoặc "Cánh cò trôi nhanh nhanh".
Câu 3: Chỉ ra 01 từ láy trong hai khổ thơ cuối. Nêu tác dụng của từ láy đó trong việc thể hiện nội dung.
- Từ láy: Một số từ láy trong hai khổ thơ cuối bao gồm "Nhấp nhô", "nhanh nhanh", "chậm rãi".
- Tác dụng: Từ láy "nhấp nhô" giúp gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng của sóng lúa, làm cho hình ảnh cánh đồng trở nên sống động và êm đềm.
- Mùa: Bài thơ khắc họa khung cảnh mùa thu qua các chi tiết như "giọt thu trong veo" và "chiều thu mướt xanh".
- Nhận xét: Bức tranh thiên nhiên được miêu tả là thanh bình, trong trẻo, thơ mộng và tràn đầy sức sống của vùng quê.
Câu 5: Chỉ ra và phân tích tác dụng của 01 biện pháp tu từ được sử dụng trong những câu thơ sau: Bếp nhà ai toả khói / Gọi trăng thu xuống gần. - Biện pháp tu từ: Nhân hóa.
- Phân tích tác dụng: Biện pháp nhân hóa "Gọi trăng thu xuống gần" gán hành động "gọi" cho làn khói bếp, làm hình ảnh này thêm sinh động. Điều này thể hiện sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, gợi lên không gian ấm cúng, sum vầy của gia đình và tạo nên khoảnh khắc thi vị khi khói bếp gọi trăng lại gần hơn.
- Kỉ niệm: Đọc bài thơ gợi nhớ về những buổi chiều hoàng hôn ở quê, vui chơi trên đường làng, ngắm cánh đồng lúa, nghe tiếng chim và nhìn khói bếp bay lên, những hình ảnh bình dị gắn với tuổi thơ.
- Thông điệp: Kỉ niệm này giúp hiểu rõ hơn thông điệp của tác giả về việc trân trọng vẻ đẹp giản dị của quê hương, nơi lưu giữ kí ức yên bình và sự hòa quyện giữa con người với thiên nhiên.
uh ?
how to nộp