Giới thiệu về bản thân
b0
a,5
b2
c4
D9
a,=2.
b,=-115
c,5|5
Em ki biết
Câu1:
-bài thơ thuộc thể thơ lục bát là thể thơ truyền thống của Việt Nam
Câu 2:
Ca nhi Câu gốc: “Đạm Tiên nàng ấy xưa là ca nhi.” Giải thích: Ca nhi là cách gọi những cô gái hát ca, múa hát trong cung đình hoặc nhà giàu, thường là “nghệ sĩ” thời xưa. Đây là điển cố gợi hình ảnh những cô gái tài sắc, vốn được xã hội phong kiến coi là phận đàn bà tài hoa nhưng mỏng manh. Ý nghĩa trong văn bản: Giới thiệu xuất thân, tài năng và nhan sắc của Đạm Tiên, tạo cảm giác vừa ngưỡng mộ vừa thương hại. 2. Phận hồng nhan Câu gốc: “Phận hồng nhan có mong manh…” Giải thích: Hồng nhan là điển cố quen thuộc chỉ những người con gái xinh đẹp. Trong văn hóa Trung Hoa – Việt, phận hồng nhan thường “mỏng manh, bạc mệnh”, dễ gặp bất hạnh. Ý nghĩa: Nhấn mạnh số phận bất hạnh, mong manh của Đạm Tiên – cũng là lời báo trước bi kịch của các nhân vật nữ khác trong Truyện Kiều. 3. Gãy cành thiên hương Câu gốc: “Nửa chừng xuân, thoắt gãy cành thiên hương.” Giải thích: Cành thiên hương là hình ảnh ẩn dụ cho tuổi xuân, sắc đẹp và tài năng của người con gái. Gãy cành thiên hương là điển cố ám chỉ cái chết hoặc mất mát khi đang ở độ xuân thì đẹp nhất. Ý nghĩa: Diễn tả sự ra đi đột ngột, bi thương của Đạm Tiên. 4. Thuyền tình Câu gốc: “Thuyền tình vừa ghé tới nơi…” Giải thích: Thuyền tình là ẩn dụ cho cuộc tình, chuyện yêu đương, thường dùng trong văn học cổ. Ý nghĩa: Cảnh tượng tình duyên chưa kịp bắt đầu đã bị cắt ngang, tạo cảm giác tiếc nuối. 5. Trâm gãy, bình rơi Câu gốc: “Thì đà trâm gãy, bình rơi bao giờ.” Giải thích: Trâm gãy, bình rơi là điển cố ẩn dụ cho bi kịch, tai họa đột ngột xảy đến với người con gái tài sắc. Thường được dùng trong thơ văn để diễn tả “xuân chưa trọn đã tàn, vận mệnh chưa thuận đã lìa đời”. 6. Nếp tử, xe châu Câu gốc: “Sắm sanh nếp tử, xe châu…” Giải thích: Nếp tử là chiếu, nệm dùng trong việc tang; xe châu là cỗ xe chở người chết hoặc đồ tang lễ quý. Đây là điển cố về tang lễ phong kiến, thể hiện sự trang trọng, giàu sang khi người chết là gia đình quý tộc. Ý nghĩa: Mặc dù người chết là Đạm Tiên, tang lễ được tổ chức đầy đủ, nhưng mồ vẫn “vô chủ”, nhấn mạnh sự bất hạnh và cô đơn. 7. Thỏ lặn, ác tà Câu gốc: “Trải bao thỏ lặn, ác tà…” Giải thích: Thỏ lặn = mặt trời lặn, ác tà = hung tà, nghĩa bóng là thời gian trôi qua, nhiều tai ương nguy hiểm. Ý nghĩa: Thời gian dần trôi, mồ mả cô đơn, không ai viếng thăm, nhấn mạnh nỗi cô liêu của Đạm Tiên. Tóm lại: Điển cố trong đoạn này chủ yếu ám chỉ số phận mỏng manh, bi thương của người con gái tài sắc, qua những hình ảnh cổ điển như: Xuất thân (ca nhi) Sắc đẹp (hồng nhan, thiên hương) Bi kịch đột ngột (trâm gãy, bình rơi) Tang lễ (nếp tử, xe châu) Thời gian, tai ương (thỏ lặn, ác tà) Những điển cố này vừa làm giàu nghệ thuật ẩn dụ, vừa truyền tải tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du về phận người đàn bà trong xã hội phong kiến. Nếu bạn muốn, mình có thể liệt kê toàn bộ điển cố kèm trích dẫn ngắn gọn và chú giải nghĩa hiện đại, để bạn dùng trực tiếp làm bài phân tích. Bạn có muốn mình làm không?
Câu 3:
Hai dòng thơ: Sè sè nấm đất bên đàng, Dàu dàu ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh Biện pháp tu từ chính: Lặp âm (từ láy) Phân tích: Từ láy “sè sè” và “dàu dàu”: “Sè sè” gợi hình ảnh nấm mọc lưa thưa, nhỏ nhắn, khô khốc. “Dàu dàu” gợi sự mỏng manh, mềm mại của ngọn cỏ, đồng thời nhấn mạnh sự chuyển màu từ xanh sang vàng của cỏ, thể hiện mùa thu đang đến. Tác dụng: Tạo âm thanh gợi cảm giác: Hai từ láy mô phỏng âm thanh nhẹ nhàng, rón rén, như nhịp điệu chậm của thiên nhiên. Gợi hình, gợi cảm: Người đọc dễ hình dung cảnh vật nhỏ bé, mỏng manh, tĩnh lặng bên đường. Tạo nhịp điệu cho câu thơ: Từ láy lặp lại tạo nhịp điệu đều, nhẹ nhàng, hài hòa, tăng giá trị biểu cảm cho cảnh vật. Kết luận: Biện pháp tu từ từ láy trong hai dòng thơ giúp tác giả tả cảnh vừa cụ thể vừa sinh động, vừa tạo âm hưởng nhẹ nhàng, tinh tế, khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp giản dị, mong manh của thiên nhiên ven đường.
Câu 4:
Nhận xét về hệ thống từ láy trong văn bản: Đặc điểm của từ láy: Tác giả sử dụng nhiều từ láy chỉ âm thanh, màu sắc, trạng thái của sự vật. Ví dụ: “sè sè” (âm thanh nhỏ, nhẹ, gợi hình nấm), “dàu dàu” (gợi cảm giác mềm mại, mỏng manh của cỏ). Tác dụng: Gợi hình, gợi cảm: Từ láy làm hiện lên sinh động cảnh vật, tạo cảm giác trực quan rõ nét. Tạo nhịp điệu, âm hưởng: Các từ láy giúp câu văn, câu thơ trở nên nhẹ nhàng, du dương, hài hòa. Tăng giá trị biểu cảm: Giúp truyền tải tinh thần, tâm trạng của tác giả trước cảnh vật, làm nổi bật vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của thiên nhiên. Nhận xét tổng thể: Hệ thống từ láy được sử dụng nhịp nhàng, hợp lý, vừa gợi hình, vừa gợi cảm, vừa tạo âm hưởng, làm cho văn bản trở nên sinh động, giàu cảm xúc và giàu chất thơ. Đây là một đặc trưng nghệ thuật nổi bật, góp phần làm tăng giá trị thẩm mỹ của văn bản. Câu 5:
Trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, khi chứng kiến hoàn cảnh éo le, bất hạnh của Đạm Tiên – người bạn đồng cảnh ngộ, cũng là bạn thân – Thúy Kiều đã bày tỏ tâm trạng xót xa, thương cảm sâu sắc. Cô cảm nhận được sự đau khổ, bất hạnh của người khác và đồng cảm với nỗi buồn, nỗi cô đơn mà Đạm Tiên đang trải qua. Điều này cho thấy Thúy Kiều là người con gái giàu lòng trắc ẩn, tình cảm, biết đồng cảm và sẻ chia với nỗi khổ của người khác. Đồng thời, điều này cũng thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và nhân hậu của Kiều, luôn quan tâm đến bạn bè và những người xung quanh.
Câu 1:
Nhân vật Đạm Tiên trong đoạn trích Truyện Kiều hiện lên như một “bóng hồng bạc mệnh”, vừa gợi thương xót vừa mang ý nghĩa dự báo sâu xa cho số phận Thúy Kiều. Qua lời kể của Vương Quan, Đạm Tiên từng là một ca nhi nổi danh tài sắc, “xôn xao ngoài cửa, hiếm gì yến anh”, nhưng kiếp hồng nhan lại mong manh, để rồi nàng chết giữa độ xuân thì, “nửa chừng xuân, thoắt gãy cành thiên hương”. Cái chết lặng lẽ, nấm mồ hoang lạnh cùng cảnh “dấu xe ngựa đã rêu lờ mờ xanh” cho thấy cuộc đời cô đơn và số phận bị quên lãng của nàng. Hình tượng Đạm Tiên trở thành biểu tượng cho số phận tài hoa bạc mệnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi tài sắc không đem lại hạnh phúc mà chỉ chuốc lấy bi thương. Đồng thời, cuộc đời nàng như một tấm gương định mệnh soi vào tương lai Kiều, khiến nàng cảm thương đến rơi lệ. Như vậy, Đạm Tiên không chỉ là một nhân vật được nhắc đến qua lời kể, mà còn là điểm tựa nghệ thuật giúp Nguyễn Du hé mở chủ đề nhân đạo và cảm hứng thương cảm đối với người phụ nữ trong tác phẩm.
Câu 2:
Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng gấp gáp và cạnh tranh trở nên gay gắt, lối sống thực dụng đang xuất hiện ngày một rõ rệt trong một bộ phận giới trẻ. Thực dụng được hiểu là đặt lợi ích vật chất lên hàng đầu, coi trọng lợi trước mắt hơn những giá trị tinh thần, đạo đức hay các mục tiêu lâu dài. Đây là một biểu hiện đáng lo ngại, cần được nhìn nhận và điều chỉnh kịp thời. Biểu hiện của lối sống thực dụng ở giới trẻ hiện nay khá đa dạng. Không ít bạn trẻ chạy theo hàng hiệu, coi giá trị bản thân gắn liền với vật chất; số khác chỉ chọn nghề theo mức lương cao mà bỏ qua đam mê hay sự đóng góp cho xã hội. Thậm chí, trong các mối quan hệ, có người sẵn sàng tính toán thiệt hơn, xem lợi ích là thước đo duy nhất. Mạng xã hội cũng góp phần nuôi dưỡng xu hướng này khi nhiều người trẻ chạy theo “ánh hào quang ảo”, coi số lượt thích hay lượng người theo dõi là biểu hiện của thành công. Nguyên nhân của hiện tượng này xuất phát từ sức ép vật chất trong đời sống hiện đại, từ sự bùng nổ thông tin khiến giá trị sống bị đảo lộn, cũng như từ sự định hướng chưa đầy đủ của gia đình và nhà trường. Tuy nhiên, hệ quả của lối sống thực dụng lại vô cùng đáng lo: con người trở nên lạnh lùng, các mối quan hệ trở nên vụ lợi, giá trị đạo đức bị xem nhẹ, và bản thân giới trẻ dễ đánh mất định hướng, đánh mất chính mình. Vì vậy, điều quan trọng là mỗi người trẻ cần nhận thức đúng đắn về giá trị của cuộc sống. Vật chất cần thiết nhưng không phải là tất cả. Sống tử tế, biết cống hiến, biết đặt lợi ích cộng đồng song hành với lợi ích cá nhân mới thực sự là nền tảng bền vững cho sự trưởng thành. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần góp phần định hướng, xây dựng môi trường lành mạnh giúp giới trẻ phát triển toàn diện. Lối sống thực dụng không phải là con đường duy nhất dẫn đến thành công. Chỉ khi biết cân bằng giữa vật chất và tinh thần, giữa “có” và “là”, người trẻ mới có thể sống ý nghĩa và xây dựng tương lai bền vững cho chính mình.
[Sửa]
Nghị luận
em ko birét làm
Câu1:
-bài thơ thuộc thể thơ lục bát là thể thơ truyền thống của Việt Nam
Câu 2:
Ca nhi Câu gốc: “Đạm Tiên nàng ấy xưa là ca nhi.” Giải thích: Ca nhi là cách gọi những cô gái hát ca, múa hát trong cung đình hoặc nhà giàu, thường là “nghệ sĩ” thời xưa. Đây là điển cố gợi hình ảnh những cô gái tài sắc, vốn được xã hội phong kiến coi là phận đàn bà tài hoa nhưng mỏng manh. Ý nghĩa trong văn bản: Giới thiệu xuất thân, tài năng và nhan sắc của Đạm Tiên, tạo cảm giác vừa ngưỡng mộ vừa thương hại. 2. Phận hồng nhan Câu gốc: “Phận hồng nhan có mong manh…” Giải thích: Hồng nhan là điển cố quen thuộc chỉ những người con gái xinh đẹp. Trong văn hóa Trung Hoa – Việt, phận hồng nhan thường “mỏng manh, bạc mệnh”, dễ gặp bất hạnh. Ý nghĩa: Nhấn mạnh số phận bất hạnh, mong manh của Đạm Tiên – cũng là lời báo trước bi kịch của các nhân vật nữ khác trong Truyện Kiều. 3. Gãy cành thiên hương Câu gốc: “Nửa chừng xuân, thoắt gãy cành thiên hương.” Giải thích: Cành thiên hương là hình ảnh ẩn dụ cho tuổi xuân, sắc đẹp và tài năng của người con gái. Gãy cành thiên hương là điển cố ám chỉ cái chết hoặc mất mát khi đang ở độ xuân thì đẹp nhất. Ý nghĩa: Diễn tả sự ra đi đột ngột, bi thương của Đạm Tiên. 4. Thuyền tình Câu gốc: “Thuyền tình vừa ghé tới nơi…” Giải thích: Thuyền tình là ẩn dụ cho cuộc tình, chuyện yêu đương, thường dùng trong văn học cổ. Ý nghĩa: Cảnh tượng tình duyên chưa kịp bắt đầu đã bị cắt ngang, tạo cảm giác tiếc nuối. 5. Trâm gãy, bình rơi Câu gốc: “Thì đà trâm gãy, bình rơi bao giờ.” Giải thích: Trâm gãy, bình rơi là điển cố ẩn dụ cho bi kịch, tai họa đột ngột xảy đến với người con gái tài sắc. Thường được dùng trong thơ văn để diễn tả “xuân chưa trọn đã tàn, vận mệnh chưa thuận đã lìa đời”. 6. Nếp tử, xe châu Câu gốc: “Sắm sanh nếp tử, xe châu…” Giải thích: Nếp tử là chiếu, nệm dùng trong việc tang; xe châu là cỗ xe chở người chết hoặc đồ tang lễ quý. Đây là điển cố về tang lễ phong kiến, thể hiện sự trang trọng, giàu sang khi người chết là gia đình quý tộc. Ý nghĩa: Mặc dù người chết là Đạm Tiên, tang lễ được tổ chức đầy đủ, nhưng mồ vẫn “vô chủ”, nhấn mạnh sự bất hạnh và cô đơn. 7. Thỏ lặn, ác tà Câu gốc: “Trải bao thỏ lặn, ác tà…” Giải thích: Thỏ lặn = mặt trời lặn, ác tà = hung tà, nghĩa bóng là thời gian trôi qua, nhiều tai ương nguy hiểm. Ý nghĩa: Thời gian dần trôi, mồ mả cô đơn, không ai viếng thăm, nhấn mạnh nỗi cô liêu của Đạm Tiên. Tóm lại: Điển cố trong đoạn này chủ yếu ám chỉ số phận mỏng manh, bi thương của người con gái tài sắc, qua những hình ảnh cổ điển như: Xuất thân (ca nhi) Sắc đẹp (hồng nhan, thiên hương) Bi kịch đột ngột (trâm gãy, bình rơi) Tang lễ (nếp tử, xe châu) Thời gian, tai ương (thỏ lặn, ác tà) Những điển cố này vừa làm giàu nghệ thuật ẩn dụ, vừa truyền tải tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du về phận người đàn bà trong xã hội phong kiến. Nếu bạn muốn, mình có thể liệt kê toàn bộ điển cố kèm trích dẫn ngắn gọn và chú giải nghĩa hiện đại, để bạn dùng trực tiếp làm bài phân tích. Bạn có muốn mình làm không?
Câu 3:
Hai dòng thơ: Sè sè nấm đất bên đàng, Dàu dàu ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh Biện pháp tu từ chính: Lặp âm (từ láy) Phân tích: Từ láy “sè sè” và “dàu dàu”: “Sè sè” gợi hình ảnh nấm mọc lưa thưa, nhỏ nhắn, khô khốc. “Dàu dàu” gợi sự mỏng manh, mềm mại của ngọn cỏ, đồng thời nhấn mạnh sự chuyển màu từ xanh sang vàng của cỏ, thể hiện mùa thu đang đến. Tác dụng: Tạo âm thanh gợi cảm giác: Hai từ láy mô phỏng âm thanh nhẹ nhàng, rón rén, như nhịp điệu chậm của thiên nhiên. Gợi hình, gợi cảm: Người đọc dễ hình dung cảnh vật nhỏ bé, mỏng manh, tĩnh lặng bên đường. Tạo nhịp điệu cho câu thơ: Từ láy lặp lại tạo nhịp điệu đều, nhẹ nhàng, hài hòa, tăng giá trị biểu cảm cho cảnh vật. Kết luận: Biện pháp tu từ từ láy trong hai dòng thơ giúp tác giả tả cảnh vừa cụ thể vừa sinh động, vừa tạo âm hưởng nhẹ nhàng, tinh tế, khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp giản dị, mong manh của thiên nhiên ven đường.
Câu 4:
Nhận xét về hệ thống từ láy trong văn bản: Đặc điểm của từ láy: Tác giả sử dụng nhiều từ láy chỉ âm thanh, màu sắc, trạng thái của sự vật. Ví dụ: “sè sè” (âm thanh nhỏ, nhẹ, gợi hình nấm), “dàu dàu” (gợi cảm giác mềm mại, mỏng manh của cỏ). Tác dụng: Gợi hình, gợi cảm: Từ láy làm hiện lên sinh động cảnh vật, tạo cảm giác trực quan rõ nét. Tạo nhịp điệu, âm hưởng: Các từ láy giúp câu văn, câu thơ trở nên nhẹ nhàng, du dương, hài hòa. Tăng giá trị biểu cảm: Giúp truyền tải tinh thần, tâm trạng của tác giả trước cảnh vật, làm nổi bật vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của thiên nhiên. Nhận xét tổng thể: Hệ thống từ láy được sử dụng nhịp nhàng, hợp lý, vừa gợi hình, vừa gợi cảm, vừa tạo âm hưởng, làm cho văn bản trở nên sinh động, giàu cảm xúc và giàu chất thơ. Đây là một đặc trưng nghệ thuật nổi bật, góp phần làm tăng giá trị thẩm mỹ của văn bản. Câu 5:
Trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, khi chứng kiến hoàn cảnh éo le, bất hạnh của Đạm Tiên – người bạn đồng cảnh ngộ, cũng là bạn thân – Thúy Kiều đã bày tỏ tâm trạng xót xa, thương cảm sâu sắc. Cô cảm nhận được sự đau khổ, bất hạnh của người khác và đồng cảm với nỗi buồn, nỗi cô đơn mà Đạm Tiên đang trải qua. Điều này cho thấy Thúy Kiều là người con gái giàu lòng trắc ẩn, tình cảm, biết đồng cảm và sẻ chia với nỗi khổ của người khác. Đồng thời, điều này cũng thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và nhân hậu của Kiều, luôn quan tâm đến bạn bè và những người xung quanh.
0