Giới thiệu về bản thân
Bữa sáng:
Bánh mì trứng ốp la
Sữa tươi
Bữa trưa:
Cơm trắng
Thịt kho trứng
Canh rau ngót nấu tôm
Dưa hấu tráng miệng
Bữa tối:
Cơm
Cá rán
Rau muống luộc
Chuối
Nhóm chất bột đường (Glucid) | Cơm, bánh mì |
Nhóm chất đạm (Protein) | Trứng, thịt kho, tôm, cá |
Nhóm chất béo (Lipid) | Dầu ăn trong món chiên, rán, kho |
Nhóm vitamin và khoáng chất | Rau ngót, rau muống, dưa hấu, chuối, sữa tươi |
a. Các chất có thể tồn tại ở ba (1) thể/ trạng thái cơ bản khác nhau, đó là (2) rắn, lỏng, khí.
b. Mỗi chất có một số (3) tính chất khác nhau khi tồn tại ở các thể khác nhau.
c. Mọi vật thể đều do (4) chất tạo nên. Vật thể có sẵn trong (5) tự nhiên/ thiên nhiên được gọi là vật thể tự nhiên; vật thể do con người tạo ra được gọi là (6) vật thể nhân tạo.
d. Vật hữu sinh là vật có các dấu hiệu của (7) sự sống mà vật vô sinh (8) không có.
e. Chất có các tính chất (9) vật lí như hình dạng, kích thước, màu sắc, khối lượng riêng, nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy, tính cứng, độ dẻo.
f. Muốn xác định tính chất (10) vật lí ta phải sử dụng các phép đo.
a, Vật thể tự nhiên:
Cây mía, cây củ cải đường, cây thốt nốt
Chất: đường saccharose (sucrose), cacbon, cacbon dioxide, nước, khí sulfur dioxide
b,
tính chất vật lý:
Là chất rắn kết tinh, màu trắng, vị ngọt
Tan nhiều trong nước, đặc biệt là nước nóng.
Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 185°C.
tính chất hoá học:
Khi đun nóng, đường saccharose bị phân huỷ thành carbon, carbon dioxide và nước.
C,
- Dùng than hoạt tính hoặc nhựa trao đổi ion để hấp phụ các chất màu trong nước mía.
- Một số công nghệ hiện đại dùng lọc màng (màng siêu lọc, màng nano) để loại bỏ tạp chất và màu mà không cần hoá chất độc hại
650 g = 0,65 kg
2,4 tạ = 240 kg
3,07 tấn = 3070 kg
12 yến = 120 kg
12 lạng = 1,2 kg
kim loại
công dụng:
Kim loại có nhiều công dụng trong đời sống và sản xuất. Chúng được dùng để xây dựng công trình, chế tạo máy móc, dây dẫn điện và dụng cụ sinh hoạt. Một số kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim còn dùng làm trang sức và thiết bị y tế. Nhờ tính bền, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, kim loại rất quan trọng trong công nghiệp hiện đại.
tính chất:
Kim loại có nhiều tính chất đặc trưng. Chúng thường dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có ánh kim, dẻo nên dễ rèn, kéo sợi, dát mỏng. Hầu hết kim loại cứng, bền, có khối lượng riêng lớn và nhiệt độ nóng chảy cao
Thuỷ tinh:
Công dụng:
Thủy tinh được dùng rộng rãi trong đời sống. Nó được dùng để làm cửa sổ, chai lọ, ly chén, gương soi và đồ trang trí. Trong công nghiệp, thủy tinh dùng để chế tạo bóng đèn, ống nghiệm, kính quang học và kính xây dựng. Nhờ trong suốt, cứng, chịu nhiệt và không thấm nước, thủy tinh rất tiện lợi và thẩm mỹ.
Tính chất:
Thủy tinh là chất rắn trong suốt, cứng nhưng giòn, dễ vỡ khi va chạm mạnh. Nó không thấm nước, không bị ăn mòn bởi axit thông thường, và có thể chịu được nhiệt độ cao. Ngoài ra, thủy tinh không dẫn điện và không dẫn nhiệt tốt, nên thường được dùng làm vật liệu cách điện, cách nhiệt.
Nhựa
Công dụng:
Nhựa có rất nhiều công dụng trong đời sống. Nó được dùng để làm đồ gia dụng, bao bì, chai lọ, ống nước, và vật liệu cách điện. Trong công nghiệp, nhựa dùng để chế tạo linh kiện, vỏ máy móc, đồ nội thất và thiết bị y tế. Nhờ nhẹ, bền, chống nước và dễ tạo hình, nhựa trở thành vật liệu phổ biến hiện nay.
Tính chất:
Nhựa có các tính chất đặc trưng như: nhẹ, bền, không thấm nước, cách điện và cách nhiệt tốt. Nó dễ nóng chảy, dễ ép hoặc kéo thành nhiều hình dạng khác nhau. Tuy nhiên, nhựa dễ cháy và khó phân hủy trong môi trường, nên cần được tái chế để bảo vệ môi trường.
Gốm, sứ
Công dụng:
Gốm sứ được dùng để làm chén, bát, lọ hoa, đồ trang trí và vật liệu xây dựng như gạch, ngói. Trong công nghiệp, gốm sứ còn dùng để chế tạo thiết bị cách điện, vật liệu chịu nhiệt và linh kiện điện tử. Nhờ cứng, bền, chịu nhiệt tốt và không thấm nước, gốm sứ rất phổ biến trong đời sống và sản xuất.
Tính chất:
Gốm sứ có các tính chất như: cứng, bền, chịu được nhiệt độ cao và không thấm nước. Tuy nhiên, chúng giòn và dễ vỡ khi bị va đập mạnh. Ngoài ra, gốm sứ không dẫn điện, không dẫn nhiệt nên thường được dùng làm vật liệu cách điện và cách nhiệt.
Cao su
công dụng:
Cao su được dùng để làm lốp xe, ống dẫn, dây thun, găng tay, dép và đồ cách điện. Trong công nghiệp, cao su còn được dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, đệm chống rung và vật liệu chống thấm. Nhờ đàn hồi tốt, bền, không thấm nước và cách điện, cao su rất quan trọng trong đời sống và sản xuất.
tính chất:
Cao su có tính đàn hồi tốt, có thể kéo dãn rồi trở lại hình dạng ban đầu. Nó không thấm nước, cách điện, cách nhiệt tốt và không bị ăn mòn bởi nhiều hóa chất. Tuy nhiên, cao su mềm, dễ bị lão hóa và chảy khi gặp nhiệt độ cao.
Gỗ
Công dụng:
Gỗ được dùng để làm nhà, đồ nội thất, bàn ghế, tủ, giường và đồ trang trí. Trong xây dựng và sản xuất, gỗ còn dùng để đóng tàu, làm khuôn, dụng cụ, giấy và nhạc cụ. Nhờ bền, dễ gia công, có tính thẩm mỹ và cách nhiệt tốt, gỗ là vật liệu quen thuộc và quý giá trong đời sống.
Tính chất:
Gỗ có tính bền, nhẹ, dễ cưa, đục, và dễ tạo hình. Nó không dẫn điện, cách nhiệt tốt, và có vân đẹp, mùi thơm tự nhiên. Tuy nhiên, gỗ dễ cháy, dễ bị mối mọt và cong vênh khi gặp ẩm.
kim loại
công dụng:
Kim loại có nhiều công dụng trong đời sống và sản xuất. Chúng được dùng để xây dựng công trình, chế tạo máy móc, dây dẫn điện và dụng cụ sinh hoạt. Một số kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim còn dùng làm trang sức và thiết bị y tế. Nhờ tính bền, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, kim loại rất quan trọng trong công nghiệp hiện đại.
tính chất:
Kim loại có nhiều tính chất đặc trưng. Chúng thường dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có ánh kim, dẻo nên dễ rèn, kéo sợi, dát mỏng. Hầu hết kim loại cứng, bền, có khối lượng riêng lớn và nhiệt độ nóng chảy cao
Thuỷ tinh:
Công dụng:
Thủy tinh được dùng rộng rãi trong đời sống. Nó được dùng để làm cửa sổ, chai lọ, ly chén, gương soi và đồ trang trí. Trong công nghiệp, thủy tinh dùng để chế tạo bóng đèn, ống nghiệm, kính quang học và kính xây dựng. Nhờ trong suốt, cứng, chịu nhiệt và không thấm nước, thủy tinh rất tiện lợi và thẩm mỹ.
Tính chất:
Thủy tinh là chất rắn trong suốt, cứng nhưng giòn, dễ vỡ khi va chạm mạnh. Nó không thấm nước, không bị ăn mòn bởi axit thông thường, và có thể chịu được nhiệt độ cao. Ngoài ra, thủy tinh không dẫn điện và không dẫn nhiệt tốt, nên thường được dùng làm vật liệu cách điện, cách nhiệt.
Nhựa
Công dụng:
Nhựa có rất nhiều công dụng trong đời sống. Nó được dùng để làm đồ gia dụng, bao bì, chai lọ, ống nước, và vật liệu cách điện. Trong công nghiệp, nhựa dùng để chế tạo linh kiện, vỏ máy móc, đồ nội thất và thiết bị y tế. Nhờ nhẹ, bền, chống nước và dễ tạo hình, nhựa trở thành vật liệu phổ biến hiện nay.
Tính chất:
Nhựa có các tính chất đặc trưng như: nhẹ, bền, không thấm nước, cách điện và cách nhiệt tốt. Nó dễ nóng chảy, dễ ép hoặc kéo thành nhiều hình dạng khác nhau. Tuy nhiên, nhựa dễ cháy và khó phân hủy trong môi trường, nên cần được tái chế để bảo vệ môi trường.
Gốm, sứ
Công dụng:
Gốm sứ được dùng để làm chén, bát, lọ hoa, đồ trang trí và vật liệu xây dựng như gạch, ngói. Trong công nghiệp, gốm sứ còn dùng để chế tạo thiết bị cách điện, vật liệu chịu nhiệt và linh kiện điện tử. Nhờ cứng, bền, chịu nhiệt tốt và không thấm nước, gốm sứ rất phổ biến trong đời sống và sản xuất.
Tính chất:
Gốm sứ có các tính chất như: cứng, bền, chịu được nhiệt độ cao và không thấm nước. Tuy nhiên, chúng giòn và dễ vỡ khi bị va đập mạnh. Ngoài ra, gốm sứ không dẫn điện, không dẫn nhiệt nên thường được dùng làm vật liệu cách điện và cách nhiệt.
Cao su
công dụng:
Cao su được dùng để làm lốp xe, ống dẫn, dây thun, găng tay, dép và đồ cách điện. Trong công nghiệp, cao su còn được dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, đệm chống rung và vật liệu chống thấm. Nhờ đàn hồi tốt, bền, không thấm nước và cách điện, cao su rất quan trọng trong đời sống và sản xuất.
tính chất:
Cao su có tính đàn hồi tốt, có thể kéo dãn rồi trở lại hình dạng ban đầu. Nó không thấm nước, cách điện, cách nhiệt tốt và không bị ăn mòn bởi nhiều hóa chất. Tuy nhiên, cao su mềm, dễ bị lão hóa và chảy khi gặp nhiệt độ cao.
Gỗ
Công dụng:
Gỗ được dùng để làm nhà, đồ nội thất, bàn ghế, tủ, giường và đồ trang trí. Trong xây dựng và sản xuất, gỗ còn dùng để đóng tàu, làm khuôn, dụng cụ, giấy và nhạc cụ. Nhờ bền, dễ gia công, có tính thẩm mỹ và cách nhiệt tốt, gỗ là vật liệu quen thuộc và quý giá trong đời sống.
Tính chất:
Gỗ có tính bền, nhẹ, dễ cưa, đục, và dễ tạo hình. Nó không dẫn điện, cách nhiệt tốt, và có vân đẹp, mùi thơm tự nhiên. Tuy nhiên, gỗ dễ cháy, dễ bị mối mọt và cong vênh khi gặp ẩm.
kim loại
công dụng:
Kim loại có nhiều công dụng trong đời sống và sản xuất. Chúng được dùng để xây dựng công trình, chế tạo máy móc, dây dẫn điện và dụng cụ sinh hoạt. Một số kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim còn dùng làm trang sức và thiết bị y tế. Nhờ tính bền, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, kim loại rất quan trọng trong công nghiệp hiện đại.
tính chất:
Kim loại có nhiều tính chất đặc trưng. Chúng thường dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có ánh kim, dẻo nên dễ rèn, kéo sợi, dát mỏng. Hầu hết kim loại cứng, bền, có khối lượng riêng lớn và nhiệt độ nóng chảy cao
Thuỷ tinh:
Công dụng:
Thủy tinh được dùng rộng rãi trong đời sống. Nó được dùng để làm cửa sổ, chai lọ, ly chén, gương soi và đồ trang trí. Trong công nghiệp, thủy tinh dùng để chế tạo bóng đèn, ống nghiệm, kính quang học và kính xây dựng. Nhờ trong suốt, cứng, chịu nhiệt và không thấm nước, thủy tinh rất tiện lợi và thẩm mỹ.
Tính chất:
Thủy tinh là chất rắn trong suốt, cứng nhưng giòn, dễ vỡ khi va chạm mạnh. Nó không thấm nước, không bị ăn mòn bởi axit thông thường, và có thể chịu được nhiệt độ cao. Ngoài ra, thủy tinh không dẫn điện và không dẫn nhiệt tốt, nên thường được dùng làm vật liệu cách điện, cách nhiệt.
Nhựa
Công dụng:
Nhựa có rất nhiều công dụng trong đời sống. Nó được dùng để làm đồ gia dụng, bao bì, chai lọ, ống nước, và vật liệu cách điện. Trong công nghiệp, nhựa dùng để chế tạo linh kiện, vỏ máy móc, đồ nội thất và thiết bị y tế. Nhờ nhẹ, bền, chống nước và dễ tạo hình, nhựa trở thành vật liệu phổ biến hiện nay.
Tính chất:
Nhựa có các tính chất đặc trưng như: nhẹ, bền, không thấm nước, cách điện và cách nhiệt tốt. Nó dễ nóng chảy, dễ ép hoặc kéo thành nhiều hình dạng khác nhau. Tuy nhiên, nhựa dễ cháy và khó phân hủy trong môi trường, nên cần được tái chế để bảo vệ môi trường.
Gốm, sứ
Công dụng:
Gốm sứ được dùng để làm chén, bát, lọ hoa, đồ trang trí và vật liệu xây dựng như gạch, ngói. Trong công nghiệp, gốm sứ còn dùng để chế tạo thiết bị cách điện, vật liệu chịu nhiệt và linh kiện điện tử. Nhờ cứng, bền, chịu nhiệt tốt và không thấm nước, gốm sứ rất phổ biến trong đời sống và sản xuất.
Tính chất:
Gốm sứ có các tính chất như: cứng, bền, chịu được nhiệt độ cao và không thấm nước. Tuy nhiên, chúng giòn và dễ vỡ khi bị va đập mạnh. Ngoài ra, gốm sứ không dẫn điện, không dẫn nhiệt nên thường được dùng làm vật liệu cách điện và cách nhiệt.
Cao su
công dụng:
Cao su được dùng để làm lốp xe, ống dẫn, dây thun, găng tay, dép và đồ cách điện. Trong công nghiệp, cao su còn được dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, đệm chống rung và vật liệu chống thấm. Nhờ đàn hồi tốt, bền, không thấm nước và cách điện, cao su rất quan trọng trong đời sống và sản xuất.
tính chất:
Cao su có tính đàn hồi tốt, có thể kéo dãn rồi trở lại hình dạng ban đầu. Nó không thấm nước, cách điện, cách nhiệt tốt và không bị ăn mòn bởi nhiều hóa chất. Tuy nhiên, cao su mềm, dễ bị lão hóa và chảy khi gặp nhiệt độ cao.
Gỗ
Công dụng:
Gỗ được dùng để làm nhà, đồ nội thất, bàn ghế, tủ, giường và đồ trang trí. Trong xây dựng và sản xuất, gỗ còn dùng để đóng tàu, làm khuôn, dụng cụ, giấy và nhạc cụ. Nhờ bền, dễ gia công, có tính thẩm mỹ và cách nhiệt tốt, gỗ là vật liệu quen thuộc và quý giá trong đời sống.
Tính chất:
Gỗ có tính bền, nhẹ, dễ cưa, đục, và dễ tạo hình. Nó không dẫn điện, cách nhiệt tốt, và có vân đẹp, mùi thơm tự nhiên. Tuy nhiên, gỗ dễ cháy, dễ bị mối mọt và cong vênh khi gặp ẩm.
bài học: Chúng ta cần tôn trọng sự thật