Giới thiệu về bản thân
Câu 1: Các từ ghép Hán Việt trong đoạn gồm: trung thần, nghĩa sĩ, lưu danh, sử sách, binh thư và yếu lược.
Câu 2:
- Trung thần: bề tôi trung thành, một lòng một dạ với vua, với nước.
- Nghĩa sĩ: người có nghĩa khí, dám hi sinh vì nghĩa lớn và hành xử theo lẽ phải.
- Lưu danh: để lại tên tuổi, tiếng tốt cho đời sau.
- Sử sách: sách ghi chép về lịch sử, những sự kiện đã xảy ra.
- Binh thư: sách vở viết về phép đánh trận thời cổ.
- Yếu lược: sự tóm lược các điểm chính, quan trọng, cốt yếu
Câu 3:
- Hai năm rõ mười: Ví dụ: Bằng chứng hai năm rõ mười, không thể chối cãi.
- Quang minh chính đại: Ví dụ: Anh ấy hành xử quang minh chính đại, không hề giấu giếm.
- Dãi gió dầm mưa: Ví dụ: Bộ đội thời xưa phải dãi gió dầm mưa nơi chiến trường.
- Xoay trời chuyển đất: Ví dụ: Chúng ta phải cố gắng xoay trời chuyển đất để đạt được mục tiêu.
- Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh: Ví dụ: Khi tổ quốc lâm nguy, giặc đến nhà đàn bà cũng đánh.
Câu 4:
- Là trung thần ái quốc: chỉ người trung thành và yêu nước, hết lòng vì vua vì nước.
- Chiêu binh mãi mã: là tuyển mộ binh lính, mua ngựa chiến để ủng hộ chiến tranh.
- Danh chính ngôn thuận: có danh nghĩa chính đáng, được công nhận nên lời nói dễ nghe theo.
- Bách niên giai lão: là lời chúc hai vợ chồng sống hoà thuận, hạnh phúc đến già..