Giới thiệu về bản thân
Phân Tích Bài Thơ "Lễ Xướng Danh Khoa Đinh Dậu" Của Trần Tế Xương
Trong kho tàng văn học Việt Nam, thơ trào phúng luôn giữ một vị trí đặc biệt, như một tấm gương phản chiếu chân thực và sắc sảo những thói hư tật xấu của xã hội qua lăng kính hài hước, cay đắng. Trong số các tác phẩm tiêu biểu, bài thơ "Lễ Xướng Danh Khoa Đinh Dậu" của nhà thơ Trần Tế Xương (Tú Xương) là tác phẩm mà em tâm đắc nhất. Bài thơ không chỉ là tiếng cười chua chát của một nhà Nho bất đắc chí mà còn là một bản cáo trạng đanh thép về sự suy đồi của chế độ thi cử và nỗi nhục mất nước đầu thời Pháp thuộc.
Bài thơ được viết vào năm Đinh Dậu (1897), ghi lại quang cảnh và tâm trạng của tác giả khi chứng kiến Lễ xướng danh kỳ thi Hương tại trường Nam Định. Với thể thơ thất ngôn bát cú, Tú Xương đã gói trọn bức tranh hỗn độn, nhếch nhác của một nền Nho học đang đi đến hồi kết.
Hai câu đề đã mở ra một thực trạng đáng buồn:
> Nhà nước ba năm mở một khoa,
> Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Tác giả dùng giọng điệu trang trọng giả tạo khi gọi thực thể cai trị là "Nhà nước", nhưng ngay lập tức phơi bày sự bất thường: thi cử không còn đều đặn mà chỉ "ba năm mở một khoa", thể hiện sự trì trệ và thiếu trách nhiệm của chính quyền bảo hộ. Đáng buồn hơn, việc "Trường Nam thi lẫn với trường Hà" đã cho thấy sự sụp đổ của nền giáo dục quốc gia. Do thực dân Pháp chiếm trường thi Hà Nội, sĩ tử Hà Nội phải đổ về Nam Định, tạo nên cảnh tượng hỗn tạp, mất hết tính trang nghiêm của một kỳ thi quốc gia. Chỉ hai câu thơ, Tú Xương đã khắc họa được bối cảnh xã hội đầy biến động và mục ruỗng.
Phần thực là những nét vẽ biếm họa cực kỳ tài tình về con người trong trường thi:
> Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
> Ậm ọe quan trường miệng thét loa.
Sự đảo ngữ với từ láy "Lôi thôi" đặt ở đầu câu đã nhấn mạnh sự nhếch nhác, mất đi vẻ thư sinh, nho nhã của các sĩ tử. Họ không còn mang theo bút nghiên mà là "vai đeo lọ" (lọ nước uống), cho thấy sự sa sút về sĩ khí và điều kiện thi cử khắc nghiệt. Đối lập với hình ảnh ấy là các quan trường: họ không còn giữ phong thái nghiêm trang mà trở nên "ậm ọe" và phải "thét loa" để kiểm soát đám đông hỗn loạn. Tiếng cười bật ra từ sự đối lập giữa cái danh "sĩ tử", "quan trường" và cái thực "lôi thôi", "ậm ọe".
Tuy nhiên, đỉnh điểm của sự trào phúng, cay đắng và nhục nhã lại nằm ở hai câu luận, khi thực dân Pháp can thiệp vào lễ nghi truyền thống:
> Cờ cắm rợp trời quan sứ đến,
> Váy lê phết đất mụ đầm ra.
Hình ảnh "Lọng cắm rợp trời" dành cho "quan sứ" (quan công sứ) thể hiện sự tôn sùng mù quáng dành cho kẻ xâm lược. Sự nhục nhã lên đến cực điểm khi "mụ đầm" xuất hiện với "váy lê phết đất" ngay giữa chốn tôn nghiêm dành cho nhân tài. Việc Tú Xương khéo léo đối "Lọng" (nghi trượng trang trọng) với "Váy" (thứ trang phục cá nhân, có phần dung tục) đã làm bật lên sự đảo điên, trớ trêu của thời cuộc. Nỗi đau mất nước được gói ghém trong tiếng cười chua chát ấy.
Kết thúc bài thơ, giọng điệu trào phúng nhường chỗ cho tiếng lòng trữ tình, xót xa của một trí thức yêu nước:
> Nhân tài đất Bắc nào ai đó?
> Ngoảnh cổ mà trông lại nước nhà.
Câu hỏi tu từ "nào ai đó?" chất chứa sự thất vọng, kêu gọi những tài hoa thực sự hãy nhìn vào "cảnh nước nhà" đang bị nô lệ, bị sỉ nhục ngay cả trong một kỳ thi truyền thống. Đó là tiếng than của một người thấu hiểu sâu sắc rằng sự suy đồi của đạo học chính là biểu hiện của nỗi nhục mất nước.
"Lễ Xướng Danh Khoa Đinh Dậu" là một tác phẩm trào phúng xuất sắc vì nó không chỉ giễu nhại hình thức bên ngoài mà còn tố cáo được bản chất suy đồi của chế độ và sự tủi hổ của tầng lớp trí thức trước thời cuộc. Bằng ngôn ngữ dân dã, hình ảnh đối lập sắc nét và giọng điệu vừa hài hước vừa bi thương, Tú Xương đã biến một sự kiện lịch sử thành một bài thơ bất tử, khiến người đọc hôm nay vẫn phải "cười ra nước mắt" khi chiêm nghiệm về giá trị thực và cái danh hão.
Trước hết, tiếng cười có khả năng làm giảm nhẹ sự căng thẳng và nỗi đau. Khi đối diện với những bất công, những điều trái tai gai mắt, sự ấm ức và phẫn nộ dễ dàng xâm chiếm tâm trí. Tuy nhiên, một tiếng cười đúng lúc có thể giúp giải tỏa những cảm xúc tiêu cực ấy, mang lại sự nhẹ nhõm, thanh thản. Nhìn nhận những điều "chưa hay, chưa đẹp" dưới lăng kính hài hước, ta có thể thấy chúng trở nên bớt đáng sợ, bớt đe dọa hơn. Sức mạnh này nằm ở khả năng thay đổi góc nhìn, biến sự tiêu cực thành một bài học hoặc một trò đùa để suy ngẫm, thay vì chìm đắm trong sự bi lụy.
Hơn nữa, tiếng cười là một công cụ mạnh mẽ để phê phán và châm biếm. Những hiện tượng xấu xa, những hành vi sai trái, những kẻ đạo đức giả thường rất khó bị "đánh gục" bằng những lời chỉ trích trực diện. Tuy nhiên, một tiếng cười trào phúng, một sự mỉa mai khéo léo lại có thể vạch trần sự giả tạo, lố bịch của chúng một cách hiệu quả. Tiếng cười làm cho những thói hư tật xấu trở nên đáng khinh, đáng chế giễu, từ đó làm giảm đi sức ảnh hưởng và sự tôn sùng của xã hội đối với chúng. Như nhà văn Vũ Trọng Phụng đã dùng tiếng cười trào phúng để phơi bày bộ mặt giả dối của xã hội thượng lưu trong "Số đỏ", hay Hồ Xuân Hương với những vần thơ mỉa mai đầy sắc sảo. Tiếng cười ở đây không chỉ mang tính giải trí mà còn là phương tiện để thức tỉnh lương tri, để lên án cái xấu và bảo vệ những giá trị tốt đẹp.
Tiếng cười còn có sức mạnh gắn kết con người và khơi dậy tinh thần lạc quan. Khi cùng nhau cười, con người cảm thấy gần gũi, thấu hiểu và chia sẻ hơn. Trong cuộc chiến chống lại cái "chưa hay, chưa đẹp", sự đoàn kết và tinh thần lạc quan là vô cùng cần thiết. Tiếng cười có thể tiếp thêm sức mạnh, động viên con người vượt qua khó khăn, tiếp tục đấu tranh cho lẽ phải. Nó khơi gợi niềm tin vào những điều tốt đẹp, vào khả năng thay đổi tích cực của xã hội.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, sức mạnh của tiếng cười không phải là tuyệt đối và nó cũng có thể bị lạm dụng. Tiếng cười có thể trở thành vũ khí nguy hiểm khi nó trở nên ác ý, châm chọc, chế giễu người khác một cách tàn nhẫn, hoặc khi nó che đậy sự vô cảm, thờ ơ trước nỗi đau của đồng loại. Do đó, việc sử dụng tiếng cười như một "vũ khí" đòi hỏi sự tinh tế, khéo léo và một trái tim nhân ái.
Tóm lại, ý kiến cho rằng tiếng cười có sức mạnh chống lại cái chưa hay, chưa đẹp là hoàn toàn xác đáng. Tiếng cười có khả năng xoa dịu nỗi đau, phê phán cái xấu, gắn kết con người và khơi dậy tinh thần lạc quan. Khi được sử dụng một cách đúng đắn và có ý thức, tiếng cười thực sự là một vũ khí mạnh mẽ, góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Trong câu “Chợt một thiếu phụ bước vào với một đứa bé độ chín, mười tháng tuổi trên tay và một chú mèo con.”, từ "thiếu phụ" không chỉ giới hạn ở nghĩa đen là "người phụ nữ trẻ đã có chồng". Sắc thái nghĩa của nó mở rộng ra sự duyên dáng, nét đẹp của tuổi xuân pha lẫn sự đằm thắm của thiên chức làm mẹ, đồng thời tạo ra một điểm nhấn trang nhã, thu hút sự chú ý của người quan sát đối với hình ảnh gia đình nhỏ bé, ấm cúng vừa xuất hiện trong không gian. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa việc xác định vai trò và việc tô điểm thẩm mỹ cho nhân vật.
Trì hoãn, hay còn gọi là "procrastination", về bản chất là hành vi cố tình trì hoãn hoặc chậm trễ việc thực hiện một nhiệm vụ quan trọng, dù biết rằng việc đó có thể mang lại hậu quả tiêu cực. Nó không đơn thuần là sự lười biếng, mà thường xuất phát từ những nguyên nhân phức tạp hơn như nỗi sợ thất bại, sự cầu toàn, thiếu động lực, cảm giác quá tải, hoặc đơn giản là sự thiếu kỹ năng quản lý thời gian và lập kế hoạch. Đối với giới trẻ ngày nay, với sự bùng nổ của công nghệ số, mạng xã hội và vô vàn các yếu tố giải trí hấp dẫn, việc bị cuốn vào vòng xoáy trì hoãn càng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Những thông báo liên tục, những thước phim ngắn cuốn hút, những cuộc trò chuyện không hồi kết trên mạng xã hội dễ dàng chiếm lấy thời gian và sự tập trung đáng lẽ phải dành cho việc học tập, công việc hay các mục tiêu cá nhân.
Hậu quả của thói quen trì hoãn đối với người trẻ là vô cùng đa dạng và nghiêm trọng. Đầu tiên, nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và hiệu suất làm việc. Những bài tập bị bỏ dở, những dự án bị chậm trễ, những deadline bị lỡ hẹn không chỉ dẫn đến điểm kém, mất cơ hội mà còn tạo ra áp lực, căng thẳng và cảm giác tội lỗi cho chính người trẻ. Về mặt tâm lý, sự trì hoãn liên tục có thể dẫn đến lo âu, tự ti, thậm chí là trầm cảm. Khi nhận ra mình không đáp ứng được kỳ vọng của bản thân và người khác, người trẻ dễ dàng rơi vào vòng luẩn quẩn của sự thất vọng và chán nản. Lâu dài, thói quen này còn bào mòn ý chí, làm suy yếu khả năng tự chủ và kỷ luật, khiến người trẻ đánh mất những cơ hội quan trọng trong cuộc sống, từ việc học lên cao, tìm kiếm việc làm tốt đến việc xây dựng các mối quan hệ bền vững. Thậm chí, nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất khi người trẻ bỏ bê việc ăn uống, nghỉ ngơi, hoặc thức khuya làm việc trong tình trạng căng thẳng.
Tuy nhiên, nhận thức được vấn đề chỉ là bước đầu. Để khắc phục thói quen trì hoãn, mỗi người trẻ cần có những hành động cụ thể và quyết tâm thay đổi. Trước hết, việc hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của sự trì hoãn là rất quan trọng. Nếu là do sợ thất bại, hãy tập trung vào quá trình thay vì kết quả, chấp nhận rằng sai lầm là một phần của việc học hỏi. Nếu là do quá tải, hãy chia nhỏ nhiệm vụ lớn thành những bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Nếu là do thiếu động lực, hãy xác định rõ mục tiêu, tìm kiếm sự hứng thú và phần thưởng cho bản thân khi hoàn thành nhiệm vụ. Kỹ năng quản lý thời gian cũng đóng vai trò then chốt. Việc lập kế hoạch chi tiết, đặt ra deadline cụ thể cho từng công việc, và hạn chế tối đa các yếu tố gây xao nhãng là những biện pháp hữu hiệu. Bên cạnh đó, việc rèn luyện kỷ luật bản thân, bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất, như việc dọn dẹp bàn làm việc, sắp xếp lịch trình cá nhân, và kiên trì thực hiện nó, sẽ tạo dựng nền tảng vững chắc để chống lại sự cám dỗ của trì hoãn. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các chuyên gia tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ người trẻ vượt qua rào cản tâm lý và xây dựng thói quen tích cực.
Tóm lại, trì hoãn không chỉ là một thói quen xấu mà còn là một thách thức lớn đối với giới trẻ hiện đại. Hậu quả của nó có thể kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống. Tuy nhiên, bằng sự nhận thức đúng đắn, quyết tâm thay đổi, và áp dụng các phương pháp khoa học, mỗi bạn trẻ hoàn toàn có thể chiến thắng "chứng bệnh" trì hoãn, xây dựng cho mình một lối sống khoa học, hiệu quả và đạt được những thành công xứng đáng, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi đất nước đang trên đà phát triển và hội nhập quốc tế, vai trò của học sinh, sinh viên và trí thức càng trở nên quan trọng. Họ là những người được tiếp cận với tri thức, có khả năng tư duy phản biện và sáng tạo, là nguồn lực quý giá để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Trước hết, học sinh, sinh viên cần nhận thức rõ trách nhiệm học tập, trau dồi kiến thức. "Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai", việc học không chỉ là để đạt được danh vọng, mà còn là để tích lũy tri thức, kỹ năng, góp phần vào sự phát triển của xã hội. Tri thức là sức mạnh, là chìa khóa để mở ra những cơ hội mới, giúp đất nước vươn lên sánh vai với các cường quốc năm châu.
Hơn nữa, học sinh, sinh viên cần rèn luyện đạo đức, phẩm chất, sống có lý tưởng và hoài bão. "Cái giá khoa danh ấy mới hời!", đừng để việc học chỉ hướng đến lợi ích cá nhân, mà phải biết đặt lợi ích của tập thể, của đất nước lên trên hết. Hãy sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội, trở thành những công dân tốt, có ích cho đời.
Ngoài ra, học sinh, sinh viên cần tích cực tham gia các hoạt động xã hội, đóng góp sức trẻ vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. "Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng", đừng chỉ thu mình trong sách vở, mà hãy dấn thân vào thực tế, tìm hiểu những vấn đề của xã hội, từ đó đưa ra những giải pháp thiết thực.
* Trách nhiệm của trí thức:
Trí thức là những người có trình độ chuyên môn cao, có khả năng nghiên cứu, sáng tạo và truyền bá tri thức. Họ có vai trò quan trọng trong việc định hướng sự phát triển của đất nước.
Trước hết, trí thức cần trung thực, khách quan trong nghiên cứu khoa học, không vì lợi ích cá nhân mà làm sai lệch sự thật. "Nét son điểm rõ mặt văn khôi", tri thức phải được sử dụng để phục vụ cộng đồng, mang lại lợi ích cho xã hội, chứ không phải là công cụ để trục lợi cá nhân.
Hơn nữa, trí thức cần có tinh thần phản biện, dám nói lên sự thật, đóng góp ý kiến xây dựng đất nước. "Ghế tréo lọng xanh ngồi bảnh choẹ", đừng sợ hãi trước những khó khăn, thách thức, mà hãy mạnh dạn đấu tranh cho những điều đúng đắn, bảo vệ lợi ích của nhân dân.
Ngoài ra, trí thức cần truyền bá tri thức, nâng cao dân trí, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. "Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!", đừng giữ kiến thức cho riêng mình, mà hãy chia sẻ với mọi người, giúp họ hiểu biết hơn, có cuộc sống tốt đẹp hơn.
* Hành động cụ thể:
Để thực hiện trách nhiệm của mình, học sinh, sinh viên và trí thức cần có những hành động cụ thể.
Học sinh, sinh viên cần tích cực học tập, nghiên cứu, rèn luyện kỹ năng, tham gia các hoạt động tình nguyện, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
Trí thức cần tập trung nghiên cứu khoa học, đưa ra những giải pháp cho các vấn đề của đất nước, tham gia vào quá trình hoạch định chính sách, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Bố cục và Phương thức Châm Biếm
Bài thơ mở đầu bằng những câu hỏi trực diện, mang tính chất dò hỏi, thăm dò, thể hiện sự tò mò và có phần dò xét của người quan sát đối với nhân vật:
> Hỏi thăm quê quán ở nơi mô?
> Không học mà sao cũng gọi đồ?
Những câu hỏi này không chỉ là truy vấn thông tin mà còn là sự chất vấn về địa vị xã hội và trình độ học vấn. Việc sử dụng từ ngữ địa phương như "nơi mô" (nơi nào) tạo cảm giác gần gũi, đời thường, nhưng nội dung lại mang tính phê phán ngầm. Câu hỏi thứ hai là một cú đấm trực diện vào sự thiếu học vấn, đối lập với sự tự xưng "Đỗ Bốn" (có thể ám chỉ Tú tài hoặc một cấp học vị nào đó). Sự mâu thuẫn này là mấu chốt để xây dựng tiếng cười trào phúng.
Tác giả tiếp tục đào sâu vào việc lý giải cái tên "Đỗ Bốn" qua những suy đoán hài hước, nhằm mục đích tô đậm sự phi lý hoặc nguồn gốc khiên cưỡng của danh xưng này:
> Ý hằn người yêu mà gọi thế,
> Hay là mẹ đẻ đặt tên cho!
Hai giả thuyết này - tình yêu lãng mạn hoặc sự ngẫu nhiên do cha mẹ đặt - đều được đưa ra để phản bác lại ý nghĩa trang trọng của chữ "Đỗ" (thường liên quan đến khoa bảng). Đây là thủ pháp đối lập kinh điển trong văn học châm biếm: dùng sự tầm thường để hạ bệ cái danh vọng hão huyền.
Khắc họa Ngoại hình và Hành vi Thương mại
Phần thân bài chuyển trọng tâm sang miêu tả ngoại hình và hành vi của ông Đỗ Bốn, người bán sắt ở phố Hàng Sắt. Ngôn ngữ thơ càng lúc càng trở nên cụ thể và mang tính vạch trần:
> Áo quần đĩnh đạc trông ra cậu,
> Ăn nói nhề nhàng nhác giọng Ngô.
Cụm từ "đĩnh đạc" gợi lên vẻ bề ngoài có phần tự tin, ra vẻ, nhưng sự đối lập xuất hiện ngay lập tức qua việc miêu tả giọng nói "nhề nhàng nhác giọng Ngô". Giọng Ngô (ám chỉ giọng nói địa phương, có thể là giọng miền Bắc pha lẫn sự khó nghe hoặc không chuẩn mực) làm lộ ra bản chất xuất thân bình dân, đối lập hoàn toàn với vẻ ngoài "đĩnh đạc" kia.
Đỉnh điểm của sự giễu nhại là việc vạch trần nghề nghiệp thực sự:
> Hỏi mãi mới ra thằng bán sắt,
> Mũi nó gồ gỗ, trán nó giô.
Danh xưng "Đỗ" tan biến nhường chỗ cho danh xưng "thằng bán sắt". Các chi tiết miêu tả ngoại hình cuối cùng - "Mũi gồ gỗ, trán giô" - sử dụng hình ảnh thô mộc, gợi liên tưởng đến những vật dụng kim loại nặng nhọc, thô kệch của nghề rèn đúc. Đây là nghệ thuật dùng từ ngữ hàm súc, mang tính tương quan trực tiếp giữa nghề nghiệp và hình dáng con người, tạo nên ấn tượng thị giác mạnh mẽ và sự khinh miệt nhẹ nhàng.
Ý nghĩa và Giá trị của Tác phẩm
"Giễu ông Đỗ Bốn ở phố Hàng Sắt" không chỉ là một bài thơ trào phúng đơn thuần mà còn là một lát cắt xã hội học về Hà Nội xưa. Nó phản ánh thực trạng: những người mang danh vọng giả tạo, hay những người cố gắng "lên đời" bằng cách khoác lên mình những cái tên không tương xứng với xuất thân và nghề nghiệp. Phố Hàng Sắt, vốn là khu vực của thợ thủ công và thương nhân lao động, là bối cảnh hoàn hảo để phơi bày sự giả dối đó. Tác giả sử dụng giọng thơ hóm hỉnh, không quá gay gắt mà mang tính chất trêu chọc bạn bè, khiến cho cái nhìn phê phán trở nên dễ tiếp nhận hơn. Bài thơ khẳng định giá trị chân thực của lao động và sự mỉa mai đối với những biểu hiện khoa trương, không thực chất trong đời sống thị dân.
Em luôn cố gắng thể hiện tinh thần yêu nước bằng những việc làm thiết thực trong học tập và cuộc sống hằng ngày. Em chăm chỉ học tập, rèn luyện đạo đức để trở thành người có ích cho xã hội và quê hương. Em tôn trọng và gìn giữ truyền thống, lịch sử dân tộc, luôn biết ơn các anh hùng đã hi sinh vì đất nước. Trong cuộc sống, em có ý thức bảo vệ môi trường, giữ gìn cảnh quan nơi công cộng và chấp hành tốt nội quy, pháp luật. Sau này, em sẽ tiếp tục nỗ lực cống hiến sức mình để góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.
Theo em, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc về nỗi đau của đất nước khi bị giặc xâm lược, đồng thời bộc lộ lòng yêu nước và tinh thần căm thù giặc mạnh mẽ của tác giả. Qua những hình ảnh tang thương như cảnh chia lìa, trẻ thơ hoảng loạn, thiên nhiên nhuốm màu ảm đạm, bài thơ tố cáo tội ác chiến tranh và sự tàn bạo của kẻ thù. Từ đó, bài thơ nhắc nhở mỗi người cần biết trân trọng hòa bình, yêu thương con người và có trách nhiệm bảo vệ quê hương, đất nước, không để cảnh đau thương ấy lặp lại.
Trong cuộc sống hiện đại, bên cạnh những bạn trẻ sống có ước mơ, có hoài bão thì vẫn còn một bộ phận giới trẻ có lối sống vô trách nhiệm. Đây là vấn đề đáng lo ngại và khiến em phải suy nghĩ nhiều. Lối sống vô trách nhiệm là cách sống thờ ơ, chỉ nghĩ đến bản thân, không quan tâm đến gia đình, nhà trường và xã hội.
Biểu hiện của lối sống này thể hiện rõ ở việc nhiều bạn trẻ lười học, học tập đối phó, không có mục tiêu cho tương lai. Có bạn dành quá nhiều thời gian cho trò chơi điện tử, mạng xã hội mà bỏ bê việc học, thậm chí còn nói dối cha mẹ, thầy cô. Một số bạn khác lại thiếu ý thức khi tham gia các hoạt động chung, xả rác bừa bãi, vi phạm nội quy trường lớp mà không tự nhận lỗi. Những hành vi đó không chỉ làm bản thân sa sút mà còn ảnh hưởng xấu đến tập thể.
Theo em, nguyên nhân của lối sống vô trách nhiệm là do một số bạn thiếu sự quan tâm, giáo dục đúng đắn từ gia đình, lại dễ bị tác động bởi các thói quen xấu trong xã hội. Bên cạnh đó, việc thiếu ý thức rèn luyện bản thân và không nhận thức được giá trị của thời gian cũng khiến nhiều bạn trẻ buông thả.
Lối sống vô trách nhiệm sẽ để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Nó khiến giới trẻ mất dần niềm tin vào bản thân, tương lai mờ mịt và trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội. Nếu tình trạng này kéo dài, sự phát triển của đất nước cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Là học sinh, em nhận thấy mình cần phải sống có trách nhiệm hơn: chăm chỉ học tập, rèn luyện đạo đức, chấp hành tốt nội quy trường lớp và biết quan tâm, giúp đỡ mọi người xung quanh. Chỉ khi mỗi người trẻ sống có trách nhiệm thì xã hội mới ngày càng tốt đẹp và văn minh hơn.