Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
![](http://olm.victoryschoolbmt.edu.vn/images/bird.gif)
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Unit 1: Free time - Lesson 2 SVIP
00:00
I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | sports center | ![]() |
n | trung tâm thể thao |
2 | bowling alley | ![]() |
n | sàn bowling |
3 | water park | ![]() |
n | công viên nước |
4 | theather | ![]() |
n | nhà hát |
5 | market | ![]() |
n | chợ |
6 | fair | ![]() |
n | hội chợ |
7 | ice rink | ![]() |
n | sân trượt băng |
II. Grammar:
1. Present Continuous for future plans
a. Use: Talk about future plans / arrangements.
b. Form:
(+) S+ be + V-ing...
(-) S + be + not + V-ing...
(?) Be + S + V-ing...?
c. Signals:
- tonight
- tomorrow
- next week/month...
- this weekend
2. Prepositions of place
- on: bên trên
- under: bên dưới
- in: bên trong
- in front of: phía trước
- behind: phia sau
- next to: bên cạnh
- between: ở giữa
- opposite: đối diện
III. Pronunciation
- Rising intonation for "Yes/No" question
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022