Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
![](http://olm.victoryschoolbmt.edu.vn/images/bird.gif)
Luyện tập SVIP
Vocabulary:
Sô-cô-la
Kẹo
Bóng bay
Quà tặng
Bánh
Tấm thiệp
Vocabulary 2:
Hàng xóm
Bánh ngọt
Hạt
Cà vạt
Mua
Grammar:
- What do you like? - Bạn thích gì?
→ Khẳng định: I like + ... (Tôi thích...)
→ Phủ định: I don't like + ... (Tôi không thích ...)
- What does she/ he/ it like? - Cô ấy/ Anh ấy/ Nó thích gì?
→ She/ He/It likes + ... (Cô ấy/ Anh ấy/ Nó thích ...)
→ She/ He/ It doesn't like + .... (Cô ấy/ Anh ấy/ Nó không thích ...)
Vocabulary:
Thức dậy
Ăn sáng
Đi học
Về nhà
Ăn tối
Đi ngủ
Vocabulary 2:
Vào buổi sáng
Vào buổi chiều
Vào buổi tối
Ban đêm
Grammar:
- What's the time? - Bây giờ là mấy giờ?
- It's _____ o'clock. (Bây giờ là ... giờ)
- at + giờ + o'clock (vào lúc ... giờ)
Ví dụ: It's 7 o'clock. (Bây giờ là 7 giờ)
I go to bed at 10 o'clock. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ)
Vocabulary:
Bệnh viện
Trường học
Sân bay
Đồn cảnh sát
Trạm cứu hỏa
Cửa hàng
Vocabulary 2:
Nhà ga
Ngân hàng
Ga-ra để xe
Sở thú
Siêu thị
- Where does she/ he/ danh từ số ít/ tên riêng work? (... làm việc ở đâu?)
→ She/ he/ danh từ số ít/ tên riêng + works + in + ... (... làm việc ở ...)
- Hỏi về công việc cụ thể:
Does she/ he/ danh từ số ít/ tên riêng + work + in + địa điểm? (ai đó làm việc ở ... không?)
→ Yes, she/ he/ danh từ số ít/ tên riêng + does. (Có)
→ No, she/ he/ danh từ số ít/ tên riêng + doesn't. (Không)
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây