Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập chung (cơ bản) SVIP
Viết số thích hợp vào ô trống:
+ | 4 | giờ | 43 | phút |
4 | giờ | 24 | phút | |
|
giờ |
|
phút | |
Hay |
|
giờ |
|
phút |
Đặt tính rồi tính: 6 năm 3 tháng − 2 năm 10 tháng.
Ta đặt tính: | Đổi thành: | |||||||||
− | 6 | năm | 3 | tháng | − | 5 | năm | 15 | tháng | |
2 | năm | 10 | tháng | 2 | năm | 10 | tháng | |||
năm | tháng |
Đặt tính rồi tính: 8,3 giờ × 8
× | , | giờ | |||
, | giờ |
Tính:
30 | giờ |
| 36 | phút |
|
| 4 |
|
|
giờ | = | phút |
| giờ | phút | ||||
|
|
| phút |
|
|
|
|
| |
|
|
| 36 | phút |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính: 1 giờ 24 phút + 7 giờ 50 phút
Chọn phương án đúng:
5 năm 5 tháng − 3 năm 11 tháng =
- 6 năm 1 tháng
- 1 năm 5 tháng
- 1 năm 6 tháng
- 2 năm 6 tháng
Tính: 4 năm 5 tháng × 7 = ...
Kéo thả số thích hợp vào ô trống:
64 giờ 24 phút : 8 = giờ phút.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Tính:
(5 giờ 9 phút + 3 giờ 56 phút) × 5
=
- 7
- 8
- 10
- 75
- 65
- 70
=
- 9
- 11
- 8
- 7
- 8
- 6
- 7
- 5
=
- 44
- 46
- 45
- 27
- 25
- 26
Tính:
3 giờ 35 phút + 5 giờ 55 phút × 5
= 3 giờ 35 phút + giờ phút
= 3 giờ 35 phút + 29 giờ phút
= giờ 70 phút
= giờ phút
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Tính: (46 phút 55 giây + 5 phút 49 giây) : 7
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây