Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Đề trắc nghiệm ôn tập cuối học kì I SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Mấy chục và mấy đơn vị?
|
| ||||||||||||||||||||
|
|
chục và đơn vị

Có khoảng bao nhiêu cái chong chóng?
Chọn dấu (+, -) thích hợp điền vào ô trống.
98
- -
- +
Tổng của hai số 52 và 14 là .
Số?
| Số bị trừ | |
| Số trừ | |
| Hiệu | 30 |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Điền tên đoạn thẳng trong hình vẽ trên.
Trong hình vẽ trên có các đoạn thẳng là:
Số liền trước của 97 là.
Số liền sau của 97 là.
Số nào vừa lớn hơn 62 vừa bé hơn 64?
Số?
8 dm = cm.
Điền số thích hợp vào ô trống.
| Số hạng | 9 | 3 | 6 | 2 |
| Số hạng | 2 | 8 | 5 | 9 |
| Tổng | 11 |
Đúng hay Sai?
Hình trên có
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)| Đường cong d. |
|
| Ba điểm C, E, F thẳng hàng. |
|
| Đoạn thẳng AM. |
|
| Đường thẳng BN và đường thẳng CF. |
|
|
Bài toán: Buổi sáng, cửa hàng có 15 máy quạt điện. Đến buổi chiều, cửa hàng đã bán được 6 chiếc. Hỏi còn lại bao nhiêu chiếc quạt điện? |
![]() |
| Bài giải |
|
|
Đáp số:
|
Năm nay, anh Duy năm nay 9 tuổi. Anh Bình nhiều hơn anh Duy 4 tuổi. Hỏi năm nay anh Bình bao nhiêu tuổi?
| Bài giải | ||
Năm nay anh
|
||
|
||
Đáp số:
|
||
Rót hết 2 l nước từ bình vào đầy một cốc và một chai.
Chọn câu trả lời đúng.
+) Cốc đựng
- nhiều hơn
- ít hơn
+) Chai đựng
- nhiều hơn
- ít hơn
Tính.
| 2 | 9 | |
| + | ||
| 4 | ||
Tính.
39 + 4 =
Tính.
| 8 | 4 | |
| - | ||
| 7 | ||
Tính.
40 - 15 =
Chọn phép trừ có hiệu bằng 81 - 7.
Điền chữ số thích hợp vào ô trống.
60 - 29 > 3
- 2
- 0
- 9
- 1
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Khả năng lấy được viên bi màu tím là
![]() |
Em xem ti vi cùng bố mẹ lúc
- 12
- 6
- 8
- 7
- đêm
- tối
- chiều
Nhấn vào ngày thứ Tư cuối cùng của tháng 2 trên tờ lịch.
| THÁNG 2 | ||||||
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
| 1 | 2 | 3 | ||||
| 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
| 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
| 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||




