Bước 1: Hiểu cấu trúc bài tập

Bài tập này sử dụng một bảng mã, trong đó mỗi ký hiệu (ví dụ: dấu sao, hình tam giác, hình tròn...) tương ứng với một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Dưới đây là cách giải mã từng ký hiệu thành chữ cái.

Bước 2: Phân tích bảng mã

Dưới đây là bảng mã cho các chữ cái:

  • A = ◯
  • B = △
  • C = ▽
  • D = ☆
  • E = ◇
  • F = ★
  • G = ♡
  • H = ♥
  • I = ✿
  • J = ✪
  • K = ❀
  • L = ♠
  • M = ☀
  • N = ✩
  • O = ✧
  • P = ✤
  • Q = ✦
  • R = ✪
  • S = ❁
  • T = ☁
  • U = ⚡
  • V = ✶
  • W = ❖
  • X = ♒
  • Y = ⧫
  • Z = ✺

Bước 3: Giải mã thông điệp

Sau khi thay thế các ký hiệu tương ứng bằng chữ cái, thông điệp sẽ nhận được là:

"I LOVE LEARNING ENGLISH"

Bước 4: Giải thích chi tiết

  1. I: Được mã hóa bằng ký hiệu ✿.
  2. L: Được mã hóa bằng ký hiệu ♠.
  3. O: Được mã hóa bằng ký hiệu ✧.
  4. V: Được mã hóa bằng ký hiệu ✶.
  5. E: Được mã hóa bằng ký hiệu ◇.

Khi tiếp tục giải mã từng ký hiệu cho đến hết thì ta sẽ có thông điệp "I LOVE LEARNING ENGLISH".