![](/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
angry, at, arm, ant, artist, and, author, aerobic, avocado, account, always,....
angle : thiên thần
ankle : mắt cá chân
alive : cón sống , tồn tại
actor : diễn viên
agree : tán thành
about : khoảng
apart : qua một bên
![](/images/avt/0.png?1311)
- Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat)
- Xanthous: Vàng (da, tóc)
- Xe: Ký nguyên tố xennon
- Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
- Xenogamy: Sự lai chéo
- Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
- Xenon: Khí xenon
- Xenophobe: Người bài ngoại
- Xenphobla: Sự bài ngoại
- Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
- Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
- Xerodemma: Bệnh khô da
- Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
- Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
- Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
- Xerophyte: Thực vật chịu hạn
- Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
- Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp
- Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
- Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
- Xylograph: Bản khắc gỗ
- Xylography: Thuật khắc gỗ
- Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
- Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn
Nguồn: Ucan.vn
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
pen , pencil , pencil case , pencil sharpemer , paper , popular
![](/images/avt/0.png?1311)
5 tính từ ngắn trong tiếng anh:
=> short;sweet;clever;cold;cool
5 tính từ dài trong tiếng anh:
=> intersting;picturesque;exciting;beautifull;sparkling
![](/images/avt/0.png?1311)
bear-con gấu
pig-con lợn
buffalo-con trâu
mosquito-con muỗi
bee-con ong
peacock-con công
mouse-con chuột
penguin-chim cánh cụt
butterfly-con bướm
bug-bọ cánh cứng
CHÚC BN HỌC TỐT!!!
bò ,bê {2 từ này đều là Tiếng Việt} , Bee, Bug, monster, penguin, bat, bird, meerkat,Monkey { 8 từ này đều là Tiếng Anh}
![](/images/avt/0.png?1311)
Mail ; Model ; Meat ; Meal ; Milk ; .....
em lên từ điển mà tra nốt nhé
Money, monkey, mother, master, masterpiece, mistreated, magazine, machine, mountain, mud, mouse, movie , muscle, motorbike, motor, mouth, music, mask