Ngân hàng câu hỏi Tiếng Anh THCS
Ngân hàng câu hỏi Tiếng Anh THCS
Tổng số câu hỏi: 4163 câu
#Ngân hàng câu hỏi OLM | olm-2.131393930
Bài học của tuần (14/12/2025 -> 20/12/2025)
Tuần bạn chọn đang chưa có nội dung
Khung ngân hàng câu hỏi
-
Câu gián tiếp (Reported Speech)
-
Các trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp (Special cases of reported speech)
-
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
-
So sánh (Comparisons)
-
Thì hiện tại đơn (Present simple)
-
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
-
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
-
Thì quá khứ đơn (Past simple)
-
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
-
used to
-
Thì tương lai đơn (Future simple)
-
Be going to
-
Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreements)
-
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
-
Giới từ (Prepositions)
-
Mạo từ (Articles)
-
Từ để hỏi (Question words)
-
Lượng từ (Quantifiers)
-
Liên từ (Conjunctions)
-
Danh động từ & Động từ nguyên thể (Gerunds & Infinitives)
-
Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences type 1)
-
Wish + past simple
-
Câu hỏi đuôi (Tag questions)
-
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
-
Câu bị động (Passive voice)
-
Hỏi xin phép và đáp lại (Asking for permission and responding)
-
Thể hiện sự bắt buộc và đáp lại (Expressing obligation and responding)
-
Chúc may mắn và đáp lại (Saying good luck and responding)
-
Đưa ra lời thuyết phục và đáp lại (Persuading someone to do something and responding)
-
Hỏi xem hiểu hay không và đáp lại (Checking understanding and responding)
-
Thể hiện sự đồng ý/Không đồng ý (Expressing agreement/disagrement)
-
Đưa ra lời khuyên và đáp lại (Giving advice and responding)
-
Đưa ra gợi ý và đáp lại (Giving suggestions and responding)
-
Đưa ra yều cầu và đáp lại (Making request and responding)
-
Mời và đáp lại lời mời (Making and responding to invitations)
-
Xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi (Making and responding to apologies)
-
Cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn (Thanking and responding)
-
Hỏi xin giúp đỡ và đáp lại (Asking for help and responding)
-
Đề xuất giúp đỡ và đáp lại (Offering help and responding)
-
Khen và đáp lại lời khen (Giving compliments and responding)
-
Chúc mừng và đáp lại (Expressing and responding to congratulations)
-
Đưa ra lời hứa và đáp lại (Making promises and responding)
-
Thể hiện mong ước và đáp lại (Expressing hope and responding)
-
Hỏi về quan điểm và đáp lại (Asking for opinion and responding)
-
Thể hiện cảm xúc và đáp lại (Expressing feelings and responding)
-
Chủ đề Kì quan thiên nhiên (Natural wonders)
-
Chủ đề Du lịch (Tourism)
-
Chủ đề Sống khỏe (Healthy living)
-
Chủ đề Cuộc sống trong quá khứ (Life in the past)
-
Chủ đề Lối sống của người Việt Nam (Vietnamese lifestyles)
-
Chủ đề Môi trường sống (Living environment)
-
Chủ đề Tiếng Anh (English)
-
Chủ đề Trái Đất (Earth)
-
Chủ đề Thiết bị điện tử (Electronic devices)
-
Chủ đề Cuộc sống thành thị (Urban life)
-
Chủ đề Nghề nghiệp (Career)
-
Chủ đề Cảm xúc (Feelings)
-
Chủ đề Mua sắm (Shopping)
-
Chủ đề Khám phá và phát minh (Discovery and invention)
-
Chủ đề Tính cách và trải nghiệm (Personality and experience)
-
Chủ đề Lối sống (Lifestyles)
-
Chủ đề Sống khỏe (Healthy living)
-
Chủ đề Cuộc sống trong quá khứ (Life in the past)
-
Chủ đề Kì quan thiên nhiên (Natural wonders)
-
Chủ đề Du lịch (Tourism)
-
Chủ đề Trải nghiệm (Experiences)
-
Chủ đề Tiếng Anh (English)
-
Chủ đề Lối sống người Việt (Vietnamese lifestyles)
-
Chủ đề Trái đất (Earth)
-
Chủ đề Thiết bị điện tử (Electronic devices)
-
Chủ đề Cuộc sống thành thị (Urban life)
-
Chủ đề Nghề nghiệp (Career)
-
Chủ đề Mua sắm (Shopping)
-
Chủ đề Sự sống và vũ trụ (Life and the universe)
-
Chủ đề Lối sống (Lifestyles)
-
Chủ đề Cảm xúc (Feelings)
-
Chủ đề Kì quan thiên nhiên (Natural wonders)
-
Chủ đề Cuộc sống trong quá khứ (Life in the past)
-
Chủ đề Du lịch (Tourism)
-
Chủ đề Sống khỏe (Healthy living)
-
Chủ đề Lối sống của người Việt Nam (Vietnamese lifestyles)
-
Chủ đề Môi trường sống (Living environment)
-
Chủ đề Tiếng Anh (English)
-
Chủ đề Trái đất (Earth)
-
Chủ đề Thiết bị điện tử (Electronic devices)
-
Chủ đề Cuộc sống thành thị (Urban life)
-
Chủ đề Nghề nghiệp (Career)
-
Chủ đề Cộng đồng (Community)
-
Chủ đề Cảm xúc (Feelings)
-
Chủ đề Mua sắm (Shopping)
-
Chủ đề Tính cách và trải nghiệm (Personality and experience)
-
Chủ đề Lối sống (Lifestyles)
-
Câu gián tiếp (Reported speech)
-
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
-
Câu gợi ý (Making suggestions)
-
Liên từ (Conjunctions)
-
So sánh (Comparisons)
-
Động từ nguyên thể và Danh động từ (Infinitives and Gerunds)
-
Thì của động từ (Verb tenses)
-
Câu điều kiện loại 0 (Conditional sentences type 0)
-
Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences type 1)
-
Câu điều kiện loại 2 (Conditional sentences type 2)
-
Câu ước (Wish sentences)
-
Sự hòa hợp chủ ngữ - động từ (Subject - verb agreements)
-
Cụm động từ (Phrasal verbs)
-
Cấu trúc thể hiện thích/không thích (Expressing likes/dislikes)
-
Câu bị động (Passive voice)
-
Câu gián tiếp (Reported Speech)
-
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
-
Câu gợi ý (Making suggestions)
-
Liên từ (Conjunctions)
-
So sánh (Comparisons)
-
Động từ nguyên thể và Danh động từ (Infinitives and Gerunds)
-
Các trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp (Special cases of reported speech)
-
Câu điều kiện loại 1 (Conditional type 1)
-
Câu điều kiện loại 2 (Conditional type 2)
-
Câu ước (Wish sentences)
-
Các thì (Tenses)
-
Từ chỉ hạn định & lượng từ (Determiners & quantifiers)
-
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
-
Cụm động từ (Phrasal verbs)
-
Cấu trúc thể hiện thích/không thích (Expressing likes/dislikes)
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây